Thứ Tư, 27 tháng 8, 2025

Làm Thêm Dịp 2/9: Cơ Hội Vàng Để Người Lao Động Nhận Tới 490% Lương

 

Làm Thêm Dịp 2/9: Cơ Hội Vàng Để Người Lao Động Nhận Tới 490% Lương

(Luật sư Nguyễn Hữu Phước – Phó chủ tịch VNHR)

Ngày Quốc khánh 2/9 không chỉ là dịp nghỉ lễ quan trọng của cả nước mà còn mang đến cho người lao động một cơ hội đặc biệt để gia tăng thu nhập. Theo quy định của Bộ luật Lao động 2019, mức lương cho những ai đi làm vào ngày lễ, Tết theo quy định sẽ cao gấp nhiều lần so với ngày thường. Con số cụ thể có thể khiến nhiều người bất ngờ đó là làm thêm vào ban ngày trong dịp lễ, Tết được hưởng ít nhất 400% lương, còn nếu làm việc vào ban đêm thì thu nhập của người lao động có thể lên tới 490% lương, tương đương gần 5 ngày lương chỉ trong một ngày làm việc.

Điều này xuất phát từ cách tính tiền lương trong Bộ luật Lao động. Vào ngày lễ, nếu người lao động làm việc, họ sẽ được nhận 100% lương ngày công như bình thường, cộng thêm 300% tiền làm thêm giờ do đặc thù ngày lễ. Khi cộng lại, tổng số tiền là 400% so với ngày làm việc bình thường. Đây là mức tối thiểu mà người sử dụng lao động phải chi trả, chưa tính bất kỳ khoản thưởng hay phụ cấp nào khác.

Trong trường hợp người lao động được yêu cầu đi làm vào ban đêm trong ngày Lễ, Tết thì ngoài 400% lương nói trên, họ còn được hưởng thêm các khoản đặc thù khác. Cụ thể, đó là 30% tiền lương làm việc vào ban đêm (tính trên lương ngày thường), và thêm 20% lương tính trên phần 300% tiền làm thêm lễ vì đây là làm thêm giờ vào ban đêm. Con số 20% của 300% sẽ tương đương với 60%. Như vậy, ngoài 400% tiền lương ban ngày, người lao động còn được cộng thêm 30% + 60%, tức là tổng cộng 490% lương cho một ngày làm việc vào ban đêm trong dịp lễ, Tết.

Ví dụ, một công nhân có mức lương cơ bản là 10 triệu đồng/tháng, tương ứng với khoảng 333.000 đồng/ngày. Nếu người này đi làm ca ngày vào ngày 2/9, mức thu nhập của họ sẽ là 333.000 x 4 = 1.332.000 đồng. Nhưng nếu làm vào ca đêm, thu nhập của họ sẽ là 333.000 x 4,9 = 1.631.700 đồng. Rõ ràng, chỉ với một ca làm thêm vào ban đêm vào dịp lễ 2/9 đã mang lại cho họ khoản tiền gần bằng 5 ngày lương vào ngày bình thường, một con số cực kỳ đáng cân nhắc.

Trong thực tế, nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực dịch vụ, bán lẻ hay nhà hàng khách sạn, ngoài việc tuân thủ mức chi trả theo luật như trên, còn áp dụng thêm chính sách thưởng nóng để khuyến khích nhân viên làm việc vào những ngày lễ này. Có doanh nghiệp còn chi thêm từ 200.000 đến 500.000 đồng mỗi ca, khiến tổng thu nhập của người lao động trong một ngày lễ có thể vượt xa con số 490% theo quy định. Đây vừa là lợi ích thiết thực cho người lao động, vừa giúp doanh nghiệp giữ ổn định nguồn nhân lực trong các dịp cao điểm trong năm.

Điều quan trọng là, theo Bộ luật Lao động 2019, người lao động hoàn toàn có quyền từ chối làm việc vào ngày lễ, Tết nếu không đồng ý. Quyền nghỉ ngơi và hưởng nguyên lương ngày lễ, Tết được pháp luật bảo đảm. Chỉ khi có sự thỏa thuận, đồng ý thì người lao động mới phải đi làm trong những ngày này. Nếu doanh nghiệp ép buộc nhân viên đi làm mà không có sự đồng thuận, đây là hành vi vi phạm pháp luật lao động, có thể bị xử phạt hành chính và buộc phải trả đủ lương theo quy định. Người lao động trong trường hợp này còn có thể khiếu nại đến cơ quan chức năng hoặc khởi kiện để bảo vệ quyền lợi của mình.

Đặc biệt, nhiều người thắc mắc liệu ngoài trả lương, doanh nghiệp có thể cho nghỉ bù để thay thế được không? Trước đây, theo Nghị định 45/2013/NĐ-CP, doanh nghiệp và người lao động có thể thỏa thuận nghỉ bù thay vì nhận tiền làm thêm. Tuy nhiên, Nghị định này đã hết hiệu lực và hiện nay, Bộ luật Lao động 2019 chỉ cho phép nghỉ bù trong trường hợp ngày lễ, Tết trùng với ngày nghỉ hằng tuần. Còn khi người lao động đi làm vào ngày lễ, Tết, doanh nghiệp bắt buộc phải trả tiền lương làm thêm giờ cho người lao động theo tỷ lệ 400% hoặc 490%, không thể thay thế bằng việc bố trí cho nghỉ bù. Trên thực tế, một số doanh nghiệp vẫn linh hoạt cho nghỉ bù, nhưng về mặt pháp lý, nếu người lao động sau đó khiếu nại hay khiếu kiện yêu cầu trả tiền làm thêm, họ hoàn toàn có cơ sở pháp lý để thắng kiện. Doanh nghiệp khi đó vừa mất công bố trí nghỉ, vừa phải trả thêm tiền, dẫn đến rủi ro pháp lý kép.

Đặc biệt, Điều 107 Bộ luật Lao động 2019 quy định rõ rằng người sử dụng lao động chỉ được huy động người lao động làm thêm giờ khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện luật định. Thứ nhất, phải có sự đồng ý của người lao động. Thứ hai, phải bảo đảm số giờ làm thêm không quá 50% số giờ làm việc bình thường trong một ngày, và tổng số giờ làm việc không vượt quá 12 giờ/ngày, 40 giờ/tháng. Thứ ba, tổng số giờ làm thêm trong năm không quá 200 giờ, ngoại trừ một số ngành nghề đặc thù như sản xuất gia công xuất khẩu dệt may, da giày, điện tử, chế biến thủy sản, viễn thông, cấp nước, lọc dầu… thì có thể huy động tối đa 300 giờ/năm. Trong các trường hợp ngoại lệ này, doanh nghiệp còn phải thông báo bằng văn bản cho cơ quan chuyên môn về lao động thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. Như vậy, người lao động chỉ được làm thêm giờ khi thỏa mãn những điều kiện này, và nếu thiếu bất kỳ yếu tố nào ở trên thì việc huy động làm thêm giờ đều là trái luật.

Một điểm cũng thường gây nhầm lẫn trong thực tiễn áp dụng Điều 98 Bộ luật Lao động 2019 cần lưu ý chính là cách hiểu về việc trả lương làm thêm giờ trong ngày lễ, Tết. Luật quy định người lao động làm thêm vào ngày lễ, Tết sẽ được trả ít nhất 300% tiền lương, “chưa kể tiền lương ngày lễ, Tết, ngày nghỉ có hưởng lương đối với người lao động hưởng lương ngày”. Nhiều doanh nghiệp khi đọc quy định này cho rằng chỉ người lao động hưởng lương theo ngày mới được cộng thêm để đạt mức 400%, còn những trường hợp hưởng lương tháng, tuần hoặc theo sản phẩm thì chỉ dừng lại ở 300%. Tuy nhiên, cách hiểu này là chưa chính xác, bởi theo Điều 112 Bộ luật Lao động 2019, tất cả người lao động – bất kể hưởng lương theo tháng, tuần, ngày hay sản phẩm – đều được nghỉ lễ và vẫn hưởng nguyên lương. Điều đó có nghĩa là nếu người lao động không đi làm trong ngày lễ thì họ vẫn được trả lương như bình thường. Còn trong trường hợp họ đi làm, ngoài phần lương ngày lễ vốn dĩ đã được trả (100%), họ sẽ được cộng thêm ít nhất 300% nữa. Như vậy, tổng số tiền nhận được đều tương đương 400% trở lên, áp dụng chung cho mọi hình thức trả lương, chứ không chỉ riêng người lao động hưởng lương ngày.

Chẳng hạn, một người hưởng lương tháng 15 triệu đồng, tương ứng khoảng 500.000 đồng/ngày, nếu đi làm vào ngày 2/9 thì ngoài 500.000 đồng lương ngày lễ đã tính trong tháng, họ sẽ được trả thêm ít nhất 1,5 triệu đồng (300%), tổng cộng là 2 triệu đồng, tức gấp 4 lần một ngày làm việc bình thường. Trường hợp người hưởng lương ngày cũng tương tự: mức 500.000 đồng/ngày, đi làm lễ sẽ được thêm 1,5 triệu đồng, cộng với 500.000 đồng lương ngày lễ, tổng bằng 2 triệu đồng (400%). Ngay cả đối với người hưởng lương sản phẩm, ngoài phần tiền sản phẩm làm thêm họ tạo ra, doanh nghiệp còn buộc phải trả thêm tối thiểu 300% so với đơn giá sản phẩm, trong khi lương ngày lễ vẫn được trả đủ. Do đó, tổng thu nhập thực tế cũng tương đương hoặc cao hơn mức 400%.

Chính nhờ cơ chế này, mọi người lao động khi đi làm vào ngày lễ đều được bảo đảm quyền lợi ngang nhau, không phân biệt cách thức trả lương. Đây là điểm rất quan trọng để người lao động hiểu rõ và có thể bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình nếu doanh nghiệp có sự áp dụng sai.

Như vậy, kỳ nghỉ Quốc khánh không chỉ là dịp để nghỉ ngơi, tận hưởng và sum họp gia đình mà còn là cơ hội để người lao động có thể tạo ra một khoản thu nhập vượt trội. Với sự bảo đảm của pháp luật, cả quyền lợi tài chính lẫn quyền lựa chọn đều nằm trong tay người lao động. Câu hỏi cuối cùng chỉ còn là: bạn sẽ chọn nghỉ ngơi, hay chọn “thắp sáng đêm Quốc khánh” để đổi lấy gần 5 ngày lương chỉ trong một ngày làm việc?

Bài viết này của tôi được viết trên cơ sở dựa trên những kiến thức pháp luật mà tôi đã được học cũng như những kinh nghiệm chuyên môn trong nhiều năm qua. Nếu bạn thấy những thông tin chia sẻ của tôi ở trên là hữu ích, xin hãy ủng hộ tôi bằng một cú click chuột vào website này nhé www.phuoc-partner.com. Cám ơn bạn rất nhiều.

 

 

Thứ Hai, 25 tháng 8, 2025

OECD và Việt Nam: Cơ hội, Thách thức và Hành trình hội nhập vào Câu lạc bộ các nền kinh tế phát triển

 

OECD và Việt Nam: Cơ hội, Thách thức và Hành trình hội nhập vào Câu lạc bộ các nền kinh tế phát triển

(Luật sư Nguyễn Hữu Phước – Công ty luật Phuoc & Partners)

Trong hơn ba thập kỷ qua, Việt Nam đã từng bước khẳng định vị thế của một quốc gia đang phát triển năng động, hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu. Từ việc gia nhập WTO năm 2007, tham gia hàng loạt hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP cho đến vai trò ngày càng nổi bật trong ASEAN và APEC, Việt Nam đang nỗ lực để trở thành một nền kinh tế thị trường hiện đại, có trách nhiệm và đáng tin cậy hơn. Tuy nhiên, phía trước vẫn còn một cột mốc mang tính biểu tượng và chiến lược mà Việt Nam đang thận trọng cân nhắc: trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD – Organisation for Economic Co-operation and Development), một trong những “câu lạc bộ thể chế” có ảnh hưởng sâu rộng nhất thế giới.

OECD được thành lập năm 1961, có trụ sở tại Paris và hiện có 38 thành viên là những quốc gia phát triển hoặc có nền quản trị tiên tiến hàng đầu thế giới. Tổ chức này được mệnh danh là "bộ não chính sách toàn cầu", đóng vai trò xây dựng, đề xuất và thúc đẩy hàng trăm bộ chuẩn mực quốc tế liên quan đến thuế, đầu tư, đổi mới sáng tạo, quản trị công, môi trường, lao động và giáo dục. Tham gia OECD đồng nghĩa với việc một quốc gia được công nhận là đã đạt ngưỡng thể chế cần thiết – từ pháp luật, minh bạch tài chính đến năng lực điều hành – và đủ điều kiện để ngồi vào bàn đàm phán quốc tế về luật chơi toàn cầu.



Từ góc độ các tổ chức quốc tế, việc Việt Nam tiến gần hơn đến OECD mang nhiều ý nghĩa chiến lược. Với tốc độ tăng trưởng cao và ổn định, vị trí địa chính trị quan trọng và cam kết cải cách mạnh mẽ, Việt Nam là điểm đến hấp dẫn cả về kinh tế lẫn chính sách. Việc Việt Nam từng bước nội luật hóa các chuẩn mực của OECD sẽ giúp củng cố môi trường pháp lý ổn định, tăng tính minh bạch, cải thiện năng lực cạnh tranh, đồng thời góp phần củng cố trật tự kinh tế mở trong bối cảnh bất ổn toàn cầu. Về phía OECD, mở rộng ảnh hưởng sang khu vực Đông Nam Á – đặc biệt với một quốc gia có sức nặng như Việt Nam – là chiến lược cân bằng lại cán cân toàn cầu, giảm phụ thuộc vào các nước phương Tây truyền thống.

Về phía Việt Nam, việc gia nhập OECD không chỉ đơn thuần là nâng cao hình ảnh quốc gia, mà còn là cơ hội để tiếp cận một hệ thống chuẩn mực hiện đại, từ đó thúc đẩy sâu rộng cải cách thể chế, hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao chất lượng chính sách công và tạo bệ đỡ cho phát triển bền vững. Gia nhập OECD cũng có thể giúp Việt Nam cải thiện đáng kể vị thế trong các đàm phán thương mại và đầu tư quốc tế. Đặc biệt, một lợi ích chiến lược khác là: nếu đạt tới chuẩn mực OECD, Việt Nam có thể được các đối tác lớn như Mỹ, EU, Anh công nhận là nền kinh tế thị trường – điều mà hiện nay vẫn chưa có. Việc bị xếp vào danh sách “phi thị trường” khiến hàng hóa Việt Nam vào các nước phát triển thường bị áp thuế chống bán phá giá ở mức cao hơn do không được công nhận chi phí sản xuất nội địa là hợp lệ. Gia nhập OECD là một “lối đi thể chế” để tháo gỡ rào cản này một cách căn cơ.

Tuy nhiên, đây không phải là con đường dễ dàng. OECD là tổ chức có quy trình kết nạp khắt khe bậc nhất thế giới, với quá trình thẩm định kỹ lưỡng với hàng trăm công cụ pháp lý và chính sách. Khác với WTO – nơi mọi quốc gia đều có quyền gia nhập nếu đáp ứng điều kiện – OECD không có nghĩa vụ phải tiếp nhận thêm thành viên. Một quốc gia muốn gia nhập phải được toàn bộ 38 nước thành viên đồng thuận và trải qua nhiều năm rà soát, đánh giá theo từng lĩnh vực như thuế, môi trường, đầu tư, pháp luật cạnh tranh, thị trường tài chính... Colombia mất 7 năm, Costa Rica mất 10 năm để được kết nạp. Do đó, đây là một hành trình dài hơi, đòi hỏi sự kiên định, cải cách thực chất và vận động chính sách khéo léo.

Việc gia nhập OECD không phải là sự kiện nhất thời mà là một quá trình tuần tự với nhiều giai đoạn: từ thiết lập quan hệ đối tác đối thoại, tham gia chương trình khu vực, triển khai hợp tác kỹ thuật chuyên sâu, đến đệ trình hồ sơ xin gia nhập và cuối cùng là đàm phán, rà soát trước khi được công nhận chính thức. Trong tiến trình đó, OECD có cơ chế “linh hoạt theo năng lực quốc gia”. Các nước đang phát triển như Việt Nam nhờ đó không phải sao chép máy móc mọi chuẩn mực, mà có thể đề xuất áp dụng tương đương, thực hiện theo lộ trình kéo dài và ưu tiên lĩnh vực phù hợp. Tuy nhiên, những nguyên tắc cốt lõi như minh bạch, trách nhiệm giải trình, cạnh tranh công bằng và tôn trọng pháp quyền – thì không thể thương lượng.

Đáng chú ý, đến năm 2025, chưa có quốc gia Đông Nam Á nào là thành viên chính thức của OECD, nhưng Indonesia đã chính thức bước vào quá trình đàm phán gia nhập từ năm 2023. Đây là dấu mốc quan trọng, báo hiệu sự dịch chuyển của OECD về phía châu Á – Thái Bình Dương. Việt Nam hiện là một trong bốn đối tác chiến lược thuộc Chương trình Đông Nam Á (SEARP) của OECD và đang giữ vai trò Đồng Chủ tịch SEARP nhiệm kỳ 2022–2025 – điều này cho thấy OECD đánh giá cao vị trí, vai trò và tiềm năng hội nhập của Việt Nam. Nếu Việt Nam không chủ động đẩy nhanh tiến trình, sẽ có nguy cơ tụt lại phía sau trong cuộc cạnh tranh thể chế khu vực.

Về mặt chính thức, Chính phủ Việt Nam hiện nay thể hiện lập trường hết sức tích cực và chủ động. Trong cuộc gặp với Tổng Thư ký OECD Mathias Cormann tại Davos tháng 1/2025, Thủ tướng Phạm Minh Chính đã khẳng định Việt Nam sẵn sàng hợp tác toàn diện với OECD, cam kết từng bước đáp ứng các tiêu chuẩn, quy trình và yêu cầu thể chế để hướng tới việc gia nhập tổ chức này. Thủ tướng nhấn mạnh mong muốn OECD hỗ trợ kỹ thuật cho Việt Nam về các lĩnh vực then chốt như cải cách thể chế, quản trị công, thuế, đầu tư, đổi mới sáng tạo và pháp luật cạnh tranh. Việt Nam cũng đề xuất cử chuyên gia tham gia Ban Thư ký OECD để học hỏi trực tiếp và từng bước hội nhập về nhân sự, tư duy và thể chế. Đây là tín hiệu rõ ràng cho thấy gia nhập OECD không còn là một ý tưởng, mà đã trở thành một định hướng chính sách được cân nhắc ở cấp cao nhất.

Một số ý kiến cho rằng việc gia nhập OECD – một tổ chức chủ trương kinh tế thị trường hiện đại – có thể ảnh hưởng đến con đường đi lên chủ nghĩa xã hội của Việt Nam. Tuy nhiên, thực tế cho thấy điều này không mâu thuẫn. Mô hình kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa mà Việt Nam theo đuổi đòi hỏi phải có một thể chế minh bạch, quản trị tốt, chính sách hiệu quả và phát triển bền vững – những giá trị hoàn toàn phù hợp với chuẩn mực của OECD. Tổ chức này không can thiệp vào chế độ chính trị của quốc gia thành viên, mà chỉ hỗ trợ cải thiện năng lực điều hành và chất lượng phát triển. Do đó, việc tham gia OECD không làm thay đổi định hướng phát triển xã hội chủ nghĩa của Việt Nam, mà ngược lại, còn giúp tiến gần hơn đến mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.

Bên cạnh đó, Việt Nam cần tiếp tục đối diện và vượt qua những thách thức nội tại không nhỏ. Hệ thống pháp luật tuy có cải thiện đáng kể trong thời gian gần đây, nhưng vẫn còn tình trạng chồng chéo, thiếu minh bạch và năng lực thực thi còn hạn chế. Cải cách thủ tục hành chính, kiểm soát tham nhũng, đảm bảo tính cạnh tranh trong môi trường kinh doanh vẫn cần những bước đi thực chất hơn. Quan trọng hơn, Việt Nam cần hóa giải được tâm lý e ngại “mất quyền kiểm soát luật pháp”, khi một số nhóm lợi ích trong nước có thể lo ngại rằng việc tiếp cận các chuẩn mực OECD sẽ dẫn đến thay đổi mạnh mẽ, ảnh hưởng đến cơ chế quản lý, vận hành và lợi ích hiện hữu. Đây là rào cản “mềm” nhưng rất thực tế, cần được tháo gỡ bằng đối thoại, truyền thông chính sách và xây dựng đồng thuận xã hội.

Có thể nói, OECD không phải là nơi ban phát tài trợ hay viện trợ, mà là nơi tạo ra các chuẩn mực. Nhưng chính vì vậy, nếu Việt Nam làm chủ được quá trình hội nhập OECD, đây được xem sẽ là bước đệm then chốt để xây dựng nền kinh tế thị trường hiện đại, thể chế vững chắc và khả năng tự tin bước vào thế giới đang chuyển đổi nhanh chóng bởi AI, ESG, tài chính xanh và cạnh tranh thể chế toàn cầu.

Tóm lại, việc trở thành thành viên OECD là một hành trình dài hơi, nhiều thách thức nhưng đầy triển vọng cho Việt Nam. Đây không chỉ là mục tiêu về danh nghĩa, mà là phương tiện cải cách thể chế, nâng cao năng lực quản trị quốc gia và khẳng định vị thế Việt Nam trong trật tự quốc tế mới. Với quyết tâm chính trị mạnh mẽ từ Chính phủ, sự đồng hành của khu vực tư nhân, giới chuyên gia và toàn xã hội, Việt Nam hoàn toàn có cơ sở để tiến bước vững chắc trên con đường trở thành thành viên của "câu lạc bộ các nền kinh tế phát triển" – nơi đặt ra luật chơi, chứ không chỉ tuân thủ luật chơi.

Bài viết này của tôi được viết trên cơ sở dựa trên những kiến thức pháp luật mà tôi đã được học cũng như những kinh nghiệm chuyên môn trong nhiều năm qua. Nếu bạn thấy những thông tin chia sẻ của tôi ở trên là hữu ích, xin hãy ủng hộ tôi bằng một cú click chuột vào website này nhé www.phuoc-partner.com. Cám ơn bạn rất nhiều.

 

Giải quyết tranh chấp hợp đồng bằng trọng tài: Vì sao nhiều doanh nghiệp vẫn “ngại”?

 

Giải quyết tranh chấp hợp đồng bằng trọng tài: Vì sao nhiều doanh nghiệp vẫn “ngại”?

(Luật sư Nguyễn Hữu Phước – Công ty luật Phuoc & Partners)

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng và tốc độ giao kết hợp đồng thương mại ngày càng gia tăng, trọng tài thương mại được kỳ vọng là một phương thức giải quyết tranh chấp hiệu quả, chuyên nghiệp và linh hoạt cho cộng đồng doanh nghiệp. Tuy nhiên, thực tế tại Việt Nam lại cho thấy điều ngược lại, đó là tỷ lệ tranh chấp được đưa ra trọng tài vẫn còn thấp, và nhiều doanh nghiệp dường như còn “ngại” lựa chọn cơ chế này. Vì sao như thế?

Từ góc độ lý thuyết và kinh nghiệm quốc tế, trọng tài có nhiều ưu điểm nổi bật so với tòa án đó là thủ tục linh hoạt, bảo mật cao, có thể lựa chọn trọng tài viên phù hợp với chuyên môn ngành thay vì bị áp đặt thẩm phán giải quyết theo quyết định của tòa án, phán quyết có giá trị chung thẩm và – đặc biệt quan trọng – có khả năng được công nhận và thi hành tại nước ngoài theo quy định của Công ước New York 1958 về công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài. Việt Nam đã chính thức gia nhập Công ước này vào năm 1995, đánh dấu một bước tiến thể chế lớn trong việc hội nhập vào chuẩn mực pháp lý quốc tế về giải quyết tranh chấp thương mại. Việc là thành viên Công ước New York cho phép các phán quyết của trọng tài quốc tế được thi hành tại Việt Nam, đồng thời tạo cơ sở pháp lý để phán quyết của các trọng tài Việt Nam cũng được công nhận tại hơn 170 quốc gia thành viên khác. Đây là một lợi thế đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp Việt Nam hoạt động trong môi trường xuyên biên giới hoặc có đối tác nước ngoài.

Một trong những nguyên nhân chính khiến doanh nghiệp Việt Nam “ngại” chọn trọng tài là do thiếu hiểu biết pháp lý ngay từ giai đoạn giao kết hợp đồng. Nhiều hợp đồng không có điều khoản trọng tài hoặc sử dụng các điều khoản soạn thảo sơ sài, thiếu hiệu lực. Khi xảy ra tranh chấp, việc viện dẫn điều khoản trọng tài trở nên bất khả thi, khiến doanh nghiệp buộc phải đưa vụ việc ra tòa án giải quyết. Một lý do khác là tâm lý e ngại chi phí và thời gian vì không ít doanh nghiệp nhỏ cho rằng phí trọng tài hiện đắt đỏ, phức tạp.


Đặc biệt, một yếu tố đang âm thầm tạo ra tâm lý dè dặt trong cộng đồng doanh nghiệp khi cân nhắc lựa chọn trọng tài là thực tiễn một số phán quyết trọng tài bị tòa án tuyên hủy. Trong những năm gần đây, đã xuất hiện những vụ việc – kể cả liên quan đến các trung tâm trọng tài có uy tín – bị hủy với các lý do như không bảo đảm đúng thủ tục, vi phạm nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam. Mặc dù số lượng các vụ việc này không nhiều, nhưng vì tính chất điển hình và mức độ lan truyền trong giới chuyên môn, chúng dễ tạo ra cảm nhận rằng phán quyết trọng tài – dù về mặt nguyên tắc là chung thẩm – vẫn có thể bị “mở lại” dưới một hình thức khác. Trong một vài trường hợp, có những tranh luận học thuật và chuyên môn cho rằng ranh giới giữa việc xem xét hình thức và can thiệp nội dung chưa được phân định một cách thống nhất, từ đó góp phần làm tăng thêm sự dè chừng từ phía doanh nghiệp. Khi khả năng thực thi một phán quyết bị đặt dấu hỏi, thì lựa chọn trọng tài – dù vốn được đánh giá cao về tính kỹ thuật và tốc độ – cũng khó duy trì được vị thế ưu tiên trong các chiến lược pháp lý của doanh nghiệp.

Bên cạnh đó, cần nhìn nhận rằng việc thắng kiện tại trọng tài không đồng nghĩa với xong chuyện. Nếu bên thua kiện tự nguyện thi hành phán quyết, thì phán quyết trọng tài sẽ được thực hiện tương đối nhanh chóng, như một dạng “thỏa thuận bắt buộc” giữa các bên. Tuy nhiên, thực tế cho thấy phần lớn bên thua thường sẽ tìm cách trì hoãn hoặc né tránh qua việc bên thua nộp đơn yêu cầu hủy phán quyết trọng tài với nhiều lý do khác nhau, kéo dài thời gian, thậm chí làm phán quyết mất hiệu lực, buộc bên thắng phải chờ đến khi tòa án ra quyết định huỷ hoặc không huỷ phán quyết trọng tài. Chính ở giai đoạn này, chỉ khi tòa án bác yêu cầu hủy và ra quyết định công nhận phán quyết trọng tài, bên thắng mới có thể yêu cầu cơ quan thi hành án có thẩm quyền tổ chức cưỡng chế nếu cần thiết. Toàn bộ chuỗi hành động này đòi hỏi doanh nghiệp phải có tư duy pháp lý chủ động, nguồn lực theo đuổi và sự chuẩn bị bài bản ngay từ đầu – nếu không, việc lựa chọn trọng tài có thể trở thành một lựa chọn dở dang.

Một điểm khác mà nhiều doanh nghiệp còn chưa lường trước là vấn đề phí trọng tài. Theo quy trình tố tụng tại các trung tâm như VIAC, bên khởi kiện phải nộp toàn bộ phí trọng tài – bao gồm thù lao trọng tài viên, lệ phí quản lý, chi phí tổ chức phiên họp và chi phí hành chính. Phí trọng tài được tính dựa trên giá trị tranh chấp, theo một biểu phí lũy tiến do từng trung tâm công bố, tương tự biểu phí xét xử tại tòa án. Nghĩa là tranh chấp càng lớn thì mức phí càng cao – có thể lên đến hàng trăm triệu đồng, thậm chí hàng tỷ đồng. Hiện nay, pháp luật không quy định mức trần tối đa bắt buộc cho phí trọng tài, mà việc xác định mức cụ thể thuộc thẩm quyền ban hành của từng trung tâm trọng tài, trung tâm nào có uy tín thì phí thường cao hơn trung tâm khác. Trong trường hợp thắng kiện, phán quyết trọng tài thường tuyên bên thua phải chịu toàn bộ hoặc phần lớn chi phí. Tuy nhiên, trung tâm trọng tài sẽ không hoàn trả khoản phí đã nộp cho bên thắng như tòa án, mà  buộc bên thua phải trả lại số tiền nảy cho bên thắng kiện trong nội dung của phán quyết. Nếu bên thua không thi hành, bên thắng kiện buộc phải thực hiện thủ tục thi hành án cho phần chi phí này như đối với bất kỳ nghĩa vụ tài sản nào khác. Đây là một thực tế ít được doanh nghiệp để ý, nhưng có thể dẫn đến tâm lý e ngại tài chính – đặc biệt với các doanh nghiệp vừa và nhỏ – khi lựa chọn trọng tài.

Và ở một khía cạnh khác, cũng có những doanh nghiệp tỏ ra dè dặt với trọng tài không hẳn vì họ thiếu hiểu biết hay ngại chi phí, mà vì lo ngại rằng môi trường tố tụng tại trọng tài thường đòi hỏi sự nghiêm ngặt, minh bạch và tuân thủ kỹ thuật pháp lý cao. Trọng tài viên, trong phần lớn các trung tâm trọng tài có uy tín, thường được đánh giá là có uy tín cao trong xã hội, độc lập, khó bị tác động bởi các yếu tố ngoài hồ sơ tranh chấp. Chính sự công tâm và tính “đóng kín” của cơ chế trọng tài – vốn là ưu điểm trong mắt giới chuyên môn – lại có thể trở thành yếu tố khiến một số bên cảm thấy “khó linh hoạt” nếu vụ việc phát sinh. Trong thực tế giao kết, đã có những trường hợp các bên chủ động không đưa điều khoản trọng tài vào hợp đồng, không phải vì họ không biết, mà vì ngại rằng nếu xảy ra tranh chấp, quá trình giải quyết sẽ hoàn toàn phụ thuộc vào lập luận pháp lý, không còn dư địa cho những giải pháp phi chính thống. Dù không được nói ra trực tiếp, nhưng sự e ngại này cũng phản ánh rằng chính tính liêm chính và kỹ trị của trọng tài lại là điều làm nên “sức nặng” thực sự của nó trong bối cảnh kinh doanh hiện đại.

Do đó, để trọng tài thương mại không còn là một thiết chế “đẹp trên lý thuyết nhưng xa lạ trong thực tiễn”, cần có sự thay đổi từ nhiều phía. Doanh nghiệp cần nhận thức rằng, lựa chọn trọng tài không chỉ là một câu chữ trong hợp đồng mà là một chiến lược kiểm soát rủi ro pháp lý dài hạn. Cơ quan lập pháp cần tăng cường cơ chế bảo vệ phán quyết trọng tài để giảm tải cho tòa án, giới hạn hợp lý quyền yêu cầu hủy, và hướng dẫn tòa án tôn trọng nguyên tắc không can thiệp vào nội dung tranh chấp. Đồng thời, các trung tâm trọng tài cũng phải chuyên nghiệp hóa hoạt động của mình, công khai tiêu chuẩn trọng tài viên, biểu phí minh bạch và hợp lý, và xây dựng hệ sinh thái pháp lý thân thiện, hiệu quả và đáng tin cậy.

Tóm lại, dù trọng tài không phải là lựa chọn hoàn hảo cho mọi tranh chấp thương mại, nhưng trong một môi trường kinh doanh phức tạp và toàn cầu hóa như hiện nay, nó vẫn là một thiết chế văn minh và hiệu quả. Việc “ngại” trọng tài, nếu không xuất phát từ đánh giá khách quan mà chỉ dựa trên định kiến, sự thiếu hiểu biết hoặc tư lợi ngầm, có thể là sự bỏ lỡ đáng tiếc của các doanh nghiệp Việt Nam trong hành trình nâng cao năng lực pháp lý và năng lực cạnh tranh toàn cầu.

Bài viết này của tôi được viết trên cơ sở dựa trên những kiến thức pháp luật mà tôi đã được học cũng như những kinh nghiệm chuyên môn trong nhiều năm qua. Nếu bạn thấy những thông tin chia sẻ của tôi ở trên là hữu ích, xin hãy ủng hộ tôi bằng một cú click chuột vào website này nhé www.phuoc-partner.com. Cám ơn bạn rất nhiều.

 

Thứ Năm, 21 tháng 8, 2025

Lập Di Chúc Sớm: Bài Học Đắt Giá Từ Doanh Nhân và Người Nổi Tiếng

 

Lập Di Chúc Sớm: Bài Học Đắt Giá Từ Doanh Nhân và Người Nổi Tiếng

(Luật sư Nguyễn Hữu Phước – Công ty luật Phuoc & Partners)

Trong xã hội hiện đại, lập di chúc là một phần quan trọng trong kế hoạch quản lý tài sản cá nhân. Tuy nhiên, tại Việt Nam cho đến nay, nhiều người vẫn có xu hướng né tránh vấn đề cấm kỵ này vì lo ngại "điềm gở" hoặc đơn giản là chưa ý thức được tầm quan trọng của nó. Điều này đặc biệt đúng với những người có khối tài sản lớn như giới nghệ sĩ, doanh nhân hay người nổi tiếng. Lịch sử đã chứng kiến nhiều vụ tranh chấp thừa kế kéo dài nhiều năm trời, không chỉ khiến tài sản hao hụt mà còn làm rạn nứt mối quan hệ gia đình, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến danh tiếng của người đã khuất.



Theo Bộ luật Dân sự hiện hành, một cá nhân có quyền lập di chúc để định đoạt tài sản của mình sau khi qua đời. Một di chúc hợp pháp phải đáp ứng các điều kiện về chủ thể, nội dung và hình thức. Chủ thể lập di chúc phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, minh mẫn và không bị ép buộc. Nội dung di chúc không được vi phạm pháp luật hoặc trái với đạo đức xã hội. Về hình thức, di chúc có thể được lập bằng văn bản hoặc bằng miệng trong trường hợp đặc biệt (người lập di chúc đang trong tình trạng nguy cấp và không thể viết được). Di chúc bằng văn bản có thể có hoặc không có người làm chứng, nhưng để đảm bảo tính pháp lý và tránh tranh chấp, di chúc được công chứng hoặc chứng thực tại cơ quan Nhà nước có thẩm quyền thường được ưu tiên.

Một yếu tố quan trọng giúp di chúc có giá trị pháp lý chặt chẽ và tránh rủi ro tranh chấp chính là vai trò của luật sư có chuyên môn trong lĩnh vực này. Luật sư không chỉ hỗ trợ soạn thảo di chúc đúng quy định của pháp luật mà còn giúp đảm bảo quyền lợi của người lập di chúc và các bên liên quan khi khai phát di sản. Trong quá trình lập di chúc, luật sư sẽ tư vấn về các quy định pháp lý có liên quan, giải thích rõ quyền và nghĩa vụ của những người thừa kế, cũng như cách thức phân chia tài sản sao cho hợp lý và công bằng.

Tại một số quốc gia như Mỹ, Anh hay Singapore, quỹ tín thác (trust) được xem là một công cụ phổ biến giúp quản lý và bảo vệ tài sản, đặc biệt trong các gia đình có tài sản lớn. Tuy nhiên, tại Việt Nam, chế định tín thác chưa được quy định cụ thể trong hệ thống pháp luật dân sự. Mặc dù có một số hình thức tương tự, như quỹ đầu tư bất động sản, nhưng việc lập quỹ tín thác để quản lý tài sản và kế hoạch thừa kế vẫn chưa có khung pháp lý rõ ràng. Điều này khiến các doanh nhân hoặc cá nhân có tài sản lớn gặp không ít khó khăn trong việc bảo vệ khối tài sản to lớn của mình một cách linh hoạt như ở các nước phát triển. Do đó, việc nghiên cứu và xây dựng khung pháp lý cho quỹ tín thác tại Việt Nam là rất cần thiết trong thời gian tới khi số lượng triệu phú Đô La của Việt Nam đang có tốc độ tăng nhanh nhất trên thế giới để đa dạng hóa công cụ quản lý tài sản và giúp người sở hữu tài sản có thêm lựa chọn hợp pháp trong việc lập kế hoạch thừa kế.

Tại Việt Nam, nhiều nghệ sĩ nổi tiếng đã qua đời mà không kịp lập di chúc hay lập di chúc miệng nhưng không có người làm chứng theo quy định, dẫn đến những tranh chấp kéo dài. Một ví dụ điển hình là vụ kiện thừa kế của cố nghệ sĩ Vũ Linh. Sau khi ông qua đời, gia đình đã rơi vào cuộc chiến pháp lý về quyền thừa kế tài sản (đặc biệt là đối với những tài sản vô hình như quyền tác giả), khi nhiều bên đưa ra yêu cầu tranh chấp, làm ảnh hưởng đến danh tiếng và sự nghiệp của người đã khuất.

Tuy nhiên, không phải ai cũng đợi đến phút cuối cùng mới nghĩ đến việc lập di chúc. Một trường hợp đáng chú ý gần đây là trường hợp của ca sĩ Hồng Nhung, người đã quyết định lập di chúc sau khi phát hiện mình mắc bệnh ung thư vú cuối năm 2024. Ở tuổi 55, nữ ca sĩ đã ý thức rõ ràng về tầm quan trọng của việc chuẩn bị sẵn sàng cho tương lai. Việc Hồng Nhung quyết định lập di chúc sau biến cố sức khỏe là một lời nhắc nhở quan trọng rằng đừng chờ đến khi đối mặt với bệnh tật hay tuổi già mới nghĩ đến việc lập di chúc. Nếu di chúc được chuẩn bị sớm và có tính toán hợp lý, người lập di chúc có thể an tâm hơn về khối tài sản của mình và tương lai của những người thân.

Không chỉ trong giới nghệ sĩ, giới doanh nhân Việt Nam cũng chứng kiến những tranh chấp thừa kế kéo dài, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tài sản và hoạt động kinh doanh. Một ví dụ điển hình là vụ tranh chấp trong gia đình của một cố nữ doanh nhân nổi tiếng, người sáng lập một ngân hàng thương mại có tiếng. Sau khi bà qua đời, gia đình bà rơi vào mâu thuẫn nghiêm trọng liên quan đến việc phân chia tài sản và quyền kiểm soát doanh nghiệp. Vụ việc không chỉ gây xôn xao dư luận mà còn ảnh hưởng đến hoạt động của các doanh nghiệp trong hệ sinh thái gia đình. Nếu có một di chúc rõ ràng và hợp pháp do luật sư hỗ trợ, những tranh chấp như vậy có thể được hạn chế, bảo vệ tài sản và duy trì hòa khí trong gia đình.

Không chỉ ở Việt Nam, trên thế giới cũng có nhiều vụ tranh chấp thừa kế của người nổi tiếng, gây thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và ảnh hưởng đến danh tiếng của họ. Một trong những vụ việc nổi bật là trường hợp của Prince, nam danh ca huyền thoại của dòng nhạc pop. Khi ông qua đời vào năm 2016 mà không để lại di chúc, tài sản hàng trăm triệu USD của ông trở thành tâm điểm của một cuộc chiến pháp lý kéo dài nhiều năm. Hàng chục người tự nhận là con cái hoặc người thân hợp pháp của Prince xuất hiện, khiến việc phân chia tài sản gặp khó khăn. Cuối cùng, sau nhiều năm kiện tụng, tòa án mới có thể phân định tài sản cho sáu anh chị em ruột của ông, nhưng phần lớn số tiền đã bị hao hụt đáng kể do chi phí pháp lý và thuế thừa kế. Một trường hợp khác là vụ tranh chấp tài sản của Michael Jackson sau khi ông qua đời vào năm 2009. Mặc dù Jackson có lập di chúc, nhưng vì sự thiếu minh bạch trong cách quản lý tài sản, gia đình ông đã phải đối mặt với những cuộc kiện tụng kéo dài với cơ quan thuế và các đối tác kinh doanh. Vụ tranh chấp này kéo dài hơn một thập kỷ, gây tổn thất hàng trăm triệu USD và làm ảnh hưởng đến uy tín của gia đình Jackson.

Một vấn đề quan trọng khác là có nên tiết lộ nội dung di chúc cho người thừa kế trước khi mất hay không. Việc thông báo trước có thể giúp những người thừa kế hiểu rõ ý nguyện của người lập di chúc, tránh bị sốc hoặc tranh cãi sau này. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiết lộ di chúc quá sớm có thể gây ra mâu thuẫn gia đình, khiến những người thừa kế không hài lòng và nảy sinh áp lực lên người lập di chúc. Một số người có thể tìm cách tác động, gây sức ép để thay đổi nội dung di chúc theo hướng có lợi cho họ. Chính vì vậy, nhiều chuyên gia pháp lý khuyên rằng nếu quyết định tiết lộ di chúc, người lập di chúc nên chỉ thông báo một cách chọn lọc hoặc giao di chúc cho một bên thứ ba đáng tin cậy như luật sư hoặc phòng công chứng để đảm bảo tính bảo mật và hạn chế tranh chấp không cần thiết.

Tóm lại, việc lập di chúc sớm không chỉ là một quyết định tài chính thông minh mà còn là trách nhiệm đối với gia đình và xã hội của giới nghệ sĩ, doanh nhân hay người nổi tiếng. Những bài học đắt giá từ người nổi tiếng trên đã chứng minh rằng không ai có thể lường trước được tương lai, và việc chuẩn bị từ sớm sẽ giúp bảo vệ tài sản cũng như người thân khỏi những rủi ro không đáng có. Một bản di chúc rõ ràng, hợp pháp là cách tốt nhất để đảm bảo tài sản được sử dụng đúng mục đích và bảo vệ danh tiếng của người đã khuất. Khi quỹ tín thác chưa có khung pháp lý đầy đủ tại Việt Nam, lập di chúc với sự hỗ trợ của luật sư vẫn là phương án tối ưu để bảo vệ tài sản và quyền lợi của người thừa kế.

Bài viết này của tôi được viết trên cơ sở dựa trên những kiến thức pháp luật mà tôi đã được học cũng như những kinh nghiệm chuyên môn trong nhiều năm qua. Nếu bạn thấy những thông tin chia sẻ của tôi ở trên là hữu ích, xin hãy ủng hộ tôi bằng một cú click chuột vào website này nhé www.phuoc-partner.com. Cám ơn bạn rất nhiều.

 

 

 

Thứ Tư, 13 tháng 8, 2025

Doanh nghiệp bị "truy thu thuế" – Đâu là ranh giới giữa "lách luật" và "tối ưu hợp pháp"?

 

Doanh nghiệp bị "truy thu thuế" – Đâu là ranh giới giữa "lách luật" và "tối ưu hợp pháp"?

(Luật sư Nguyễn Hữu Phước – Công ty luật Phuoc & Partners)

Trong bối cảnh kinh doanh ngày càng đa dạng, phức tạp, tuân thủ thuế vừa là trách nhiệm, vừa là yếu tố sống còn của doanh nghiệp. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều doanh nghiệp vẫn bị cơ quan thuế truy thu số tiền lớn, gây hệ lụy nghiêm trọng về tài chính và uy tín. Đáng chú ý, không ít doanh nghiệp cho rằng họ chỉ “tối ưu thuế” hợp pháp, không “lách luật” hay “trốn thuế”. Ranh giới giữa các hành vi này rất mong manh, dễ gây nhầm lẫn cho cả doanh nghiệp và cơ quan quản lý.

Để hiểu rõ ranh giới này, cần phân biệt ba khái niệm then chốt trong quản trị thuế: tối ưu thuế hợp pháp (tax planning), lách luật thuế (tax avoidance) và trốn thuế (tax evasion). Tối ưu thuế hợp pháp là việc doanh nghiệp chủ động tổ chức mô hình kinh doanh, quản lý chi phí và thực hiện quyền theo quy định nhằm giảm nghĩa vụ thuế, như tận dụng ưu đãi trong khu công nghiệp, đầu tư vào lĩnh vực được miễn, giảm thuế hoặc áp dụng khấu hao nhanh. Đây là quyền hợp pháp của người nộp thuế, được pháp luật công nhận và khuyến khích.



Ngược lại, lách luật thuế là hành vi lợi dụng kẽ hở hoặc điểm chưa rõ trong luật để giảm số thuế phải nộp. Ví dụ, doanh nghiệp chia nhỏ hợp đồng để tránh ngưỡng thuế cao, hoặc điều chỉnh hợp đồng theo hướng hợp tác thay vì mua bán nhằm né thuế giá trị gia tăng. Dù chưa chắc là vi phạm, các hành vi này lại đi ngược tinh thần pháp luật và có thể bị truy thu nếu bị đánh giá là không trung thực hoặc né tránh nghĩa vụ thuế.

Trong khi đó, trốn thuế được pháp luật định nghĩa là hành vi gian lận có chủ đích, như lập hóa đơn giá trị gia tăng khống, giấu doanh thu, kê khai sai chi phí hoặc ghi nhận sai đối tượng chịu thuế. Đây là hành vi vi phạm nghiêm trọng, bị xử phạt hành chính, truy thu thuế và có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu mức độ hoặc số thuế lớn. Thực tế gần đây ghi nhận nhiều vụ án lớn liên quan đến hoàn thuế bằng hóa đơn giả, chuyển giá, thậm chí rửa tiền đã bị điều tra và xử lý.

Tình trạng truy thu thuế ngày càng phổ biến hiện nay, đặc biệt sau khi cơ quan thuế áp dụng hệ thống quản lý rủi ro và tăng cường thanh tra sau hoàn thuế hoặc chuyển nhượng vốn. Nhiều doanh nghiệp phản ánh rằng sau nhiều năm kê khai được cơ quan thuế địa phương chấp thuận, họ bất ngờ bị thanh tra lại và truy thu số thuế lớn, kèm tiền phạt và tiền chậm nộp. Có trường hợp bị truy thu từ các hoạt động đã diễn ra 5–10 năm trước, gây xáo trộn và bức xúc trong cộng đồng doanh nghiệp.

Một nguyên nhân khiến doanh nghiệp rơi vào rủi ro pháp lý kéo dài là do Luật Quản lý thuế hiện hành chưa quy định rõ thời hạn tối đa cho việc thanh, kiểm tra thuế đối với một kỳ kê khai cụ thể. Dù pháp luật có quy định thời hiệu xử phạt và truy thu thuế, nhưng cách áp dụng thực tế còn nhiều tranh cãi.

Cụ thể, theo Điều 137 Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14, thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính về thuế là 2 hoặc 5 năm tùy trường hợp, tính từ ngày hành vi vi phạm xảy ra. Còn theo khoản 6 Điều 8 Nghị định 125/2020/NĐ-CP, thời hiệu truy thu thuế là không quá 10 năm, kể từ ngày phát hiện hành vi vi phạm như khai sai, khai thiếu, trốn thuế hoặc gian lận cũng như quy định về thời hiệu thanh tra lại là 02 năm, kể từ ngày ký kết luận thanh tra.

Tuy nhiên, các thời hiệu này chỉ giới hạn quyền ra quyết định xử phạt hoặc truy thu, chứ không hạn chế quyền thanh, kiểm tra lại hồ sơ thuế trong thời gian đó. Đặc biệt, ngay cả khi đã hết thời hiệu xử phạt hoặc truy thu, theo Điều 59 Luật Quản lý thuế, người nộp thuế vẫn phải nộp tiền chậm nộp trên số thuế chưa nộp.

Thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp dù đã được cơ quan thuế địa phương thanh tra, kết luận và không kiến nghị xử lý đáng kể, vẫn tiếp tục bị cơ quan cấp cao hơn (như Cục Thuế tỉnh hoặc Tổng cục Thuế) thanh tra lại cùng nội dung, thậm chí đưa ra kết luận trái ngược. Việc thanh tra chồng chéo này không chỉ gây áp lực mà còn làm xói mòn niềm tin vào tính nhất quán, chuyên nghiệp trong quản lý thuế. Tình trạng “thanh tra lại” khiến nhiều doanh nghiệp luôn trong thế bị động, lo lắng, dù đã tuân thủ đầy đủ và có xác nhận từ cơ quan cấp dưới.

Tình trạng này càng đáng lo ngại khi Quốc hội gần đây đã chỉ đạo rõ rằng cơ quan thuế không được thanh, kiểm tra doanh nghiệp quá một lần mỗi năm, trừ khi có dấu hiệu vi phạm rõ ràng. Theo Nghị quyết 198/2025/QH15, có hiệu lực từ 17/5/2025, cơ quan quản lý phải công khai kế hoạch thanh tra và phối hợp liên ngành để tránh chồng chéo, gây cản trở hoạt động kinh doanh. Quy định này thể hiện chủ trương xây dựng môi trường kinh doanh minh bạch, hỗ trợ doanh nghiệp phát triển lành mạnh.

Ngoài ra, theo Luật số 56/2024/QH15 (sửa đổi Luật Quản lý thuế), có hiệu lực từ 01/01/2025, người nộp thuế nếu phát hiện sai sót trong hồ sơ đã nộp được phép khai bổ sung trong vòng 10 năm kể từ khi hết hạn nộp của kỳ tính thuế liên quan. Tuy nhiên, trên thực tế vẫn có trường hợp doanh nghiệp bị kiểm tra lặp lại hoặc bị nhiều cấp thanh tra cùng một nội dung, dẫn đến thế bị động và thiếu bảo đảm pháp lý. Nhiều doanh nghiệp do đó phải gánh chịu hệ quả tài chính ngoài dự tính, tổn hại danh tiếng và mất cơ hội kinh doanh.

Do đó, để giảm thiểu rủi ro, doanh nghiệp cần chủ động rà soát các hoạt động kê khai thuế, đặc biệt là những giao dịch phức tạp như hợp tác kinh doanh, chuyển nhượng vốn, nhượng quyền thương mại hoặc liên doanh với đối tác nước ngoài. Việc tham khảo tiền lệ từ các doanh nghiệp khác, gửi công văn xin ý kiến trước từ cơ quan thuế hoặc tham vấn chuyên gia pháp lý về thuế là những giải pháp thiết thực giúp làm rõ quan điểm quản lý và tạo cơ sở pháp lý khi xảy ra tranh chấp.

Dù không có giá trị ràng buộc tuyệt đối, việc xử lý tương tự từ cơ quan thuế, ý kiến chuyên gia hay phản hồi bằng văn bản vẫn là căn cứ quan trọng thể hiện thiện chí tuân thủ và giúp doanh nghiệp bảo vệ quan điểm. Ngoài ra, lưu trữ đầy đủ hồ sơ, hợp đồng, hóa đơn, biên bản làm việc và các văn bản phản hồi sẽ là lớp “bảo hiểm” pháp lý trong các đợt thanh kiểm tra sau này.

Doanh nghiệp cũng nên đầu tư vào hệ thống kiểm soát nội bộ, thuê chuyên gia thuế và luật sư bên ngoài để định kỳ rà soát mức độ tuân thủ về thuế. Ngoài ra, việc ứng dụng hóa đơn điện tử, phần mềm kế toán tích hợp và số hóa hồ sơ kế toán cũng phần nào giúp giảm sai sót và bảo vệ quyền lợi trong quá trình thanh kiểm tra..

Về phía cơ quan Nhà nước, cần ban hành hướng dẫn chi tiết, minh bạch hơn về tiêu chí phân biệt giữa “lách luật” và “tối ưu hợp pháp”. Đồng thời, pháp luật thuế cũng nên quy định rõ giới hạn phạm vi và hiệu lực của các kết luận thanh, kiểm tra để tránh chồng chéo, mâu thuẫn giữa các cấp quản lý.

Bên cạnh đó, cần nghiên cứu mở rộng cơ chế “tham vấn trước” mang tính ràng buộc pháp lý, tương tự cơ chế APA (Advance Pricing Agreement – Thỏa thuận trước về phương pháp xác định giá tính thuế) hiện áp dụng cho các doanh nghiệp có giao dịch liên kết. APA là thỏa thuận giữa người nộp thuế và cơ quan thuế về cách xác định giá trong một giai đoạn nhất định, giúp doanh nghiệp ổn định phương án thuế, giảm rủi ro bị truy thu vì nghi ngờ chuyển giá, đồng thời tăng tính tiên liệu và minh bạch trong tuân thủ. Hiện cơ chế này chủ yếu dành cho doanh nghiệp FDI quy mô lớn, nhưng trong tương lai cần mở rộng để doanh nghiệp trong nước cũng được tiếp cận và chủ động hơn trong quản trị rủi ro thuế.

Tóm lại, tối ưu thuế hợp pháp là quyền chính đáng của doanh nghiệp, trong khi lách luật hay trốn thuế là hành vi bị lên án và tiềm ẩn nhiều rủi ro cho doanh nghiệp. Pháp luật cần minh bạch, thống nhất và quy định rõ thời hạn thanh, kiểm tra, đồng thời hướng dẫn cụ thể để doanh nghiệp xác định rõ giới hạn được phép. Về phía doanh nghiệp, càng chủ động tham vấn và thận trọng trong các quyết định thuế, càng giảm nguy cơ rơi vào thế bị động và tổn thất. Đây không chỉ là bài học pháp lý mà còn là chiến lược quản trị bền vững trong môi trường kinh doanh hiện đại.

Bài viết này của tôi được viết trên cơ sở dựa trên những kiến thức pháp luật mà tôi đã được học cũng như những kinh nghiệm chuyên môn trong nhiều năm qua. Nếu bạn thấy những thông tin chia sẻ của tôi ở trên là hữu ích, xin hãy ủng hộ tôi bằng một cú click chuột vào website này nhé www.phuoc-partner.com. Cám ơn bạn rất nhiều.

Top of Form

Bottom of Form

.

 

Chủ Nhật, 10 tháng 8, 2025

Tranh chấp quyền sở hữu trí tuệ với người lao động sáng tạo – Lỗ hổng hay cố ý?

 

Tranh chấp quyền sở hữu trí tuệ với người lao động sáng tạo – Lỗ hổng hay cố ý?

(Luật sư Nguyễn Hữu Phước – Công ty luật Phuoc & Partners)

Khi trí tuệ trở thành tài sản vô hình lớn nhất của doanh nghiệp, câu hỏi “ai là chủ sở hữu” không còn là chuyện nội bộ mà là chiến lược sống còn cho tương lai sáng tạo và khởi nghiệp.

Trong vài năm qua, khẩu hiệu “quốc gia khởi nghiệp” đã trở thành làn sóng rộng khắp với hàng chục nghìn doanh nghiệp mới dạng này được thành lập mỗi năm. Chính phủ cũng đang xây dựng hệ sinh thái hỗ trợ startup, quỹ đổi mới sáng tạo và cải cách pháp lý hướng đến nền kinh tế tri thức. Nhưng giữa lời kêu gọi sáng tạo và thực tiễn quản trị, nhiều doanh nghiệp – đặc biệt là các startup công nghệ và sáng tạo vẫn chưa sẵn sàng đối diện một vấn đề then chốt, đó là quyền sở hữu trí tuệ (“SHTT”).

Khi giá trị doanh nghiệp được đo bằng phần mềm, sáng chế, thiết kế hay nội dung số do người lao động tạo ra, câu hỏi “ai sẽ là người sở hữu” trở nên có tính chất sống còn. Áp lực càng lớn khi Việt Nam đã gia nhập CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) và EVFTA (Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam-EU), theo đó, yêu cầu tăng cường bảo hộ quyền SHTT không chỉ là văn bản được ban hành trên giấy mà còn là việc thực thi các văn bản này. Nếu doanh nghiệp, đặc biệt là các startup, không được xem là chủ sở hữu SHTT, họ có thể sẽ gặp nhiều khó khăn khi gọi vốn, định giá doanh nghiệp hay hợp tác quốc tế.

Thực tiễn tranh chấp: Sáng tạo vô hình – sở hữu mịt mờ

Không ít trường hợp tranh chấp về SHTT phát sinh tại các doanh nghiệp sáng tạo. Có trường hợp một công ty truyền thông đã bị người lao động cũ khởi kiện vì tiếp tục sử dụng bộ nhận diện thương hiệu do người này thiết kế khi còn làm việc, trong khi hợp đồng lao động không ghi rõ điều khoản chuyển giao quyền sở hữu. Một startup công nghệ giáo dục phải ngưng chiến dịch tiếp thị vì sử dụng video do cộng tác viên sản xuất video mà không có thỏa thuận về bản quyền. Hay một công ty nội thất cao cấp bị kiện vì sử dụng bản vẽ ý tưởng chưa nghiệm thu của nhà thiết kế là lao động tự do làm hình ảnh thi công quảng cáo. Những ví dụ này đã phản ánh thực trạng phổ biến đó là khi hợp đồng không rõ ràng, quyền SHTT sẽ rơi vào vùng “mơ hồ” và tranh chấp dễ nổ ra – mất niềm tin của cả người lao động lẫn doanh nghiệp.

Theo quy định của Luật SHTT năm 2005 (được sửa đổi gần nhất vào năm 2022), tổ chức giao nhiệm vụ sáng tạo tác phẩm cho người lao động sẽ là chủ sở hữu quyền tài sản và quyền công bố tác phẩm hoặc cho phép người khác công bố tác phẩm thuộc quyền nhân thân, trừ khi có thoả thuận khác. Trong khi đó, người lao động vẫn giữ quyền nhân thân khác như quyền được ghi tên tác giả hoặc bảo vệ sự toàn vẹn tác phẩm. Tuy nhiên, nhiều hợp đồng lao động hiện nay không quy định rõ về điểm này hoặc ghi khá chung chung, khiến tranh chấp trở thành rủi ro tiềm ẩn, đặc biệt khi có sự tham gia các lao động tự do, cộng tác viên hay nhân sự thời vụ trong sáng tạo nội dung.

Khung pháp lý: Luật sửa đổi được bổ sung – doanh nghiệp chưa kịp thích ứng

Luật SHTT sửa đổi 2022 (có hiệu lực từ ngày 01/01/2023) mở rộng phạm vi bảo hộ, định nghĩa rõ tác giả là người trực tiếp sáng tạo (không bao gồm người hỗ trợ hoặc cung cấp dữ liệu), và bảo vệ quyền nhân thân gồm quyền đặt tên, tên thật hoặc bút danh, và quyền phản đối chỉnh sửa sai lệch tác phẩm.

Luật này cũng đã được cụ thể hóa qua Nghị định 65/2023/NĐ‑CP và Thông tư 23/2023/TT‑BKHCN, quy định chi tiết về hồ sơ đăng ký, trình tự xử lý và cơ chế cấp giấy chứng nhận SHTT. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp nhỏ, startup hoặc công ty gia đình vẫn chưa tiếp cận các quy định này. Họ vẫn vận hành theo thói quen cũ, khiến phần lớn các hợp đồng lao động hoặc sổ tay nhân viên chưa đề cập đến quyền sở hữu quyền SHTT và đây trở thành nguyên nhân trực tiếp dẫn đến tranh chấp khi sáng tạo trở thành tài sản vô hình quan trọng nhất của doanh nghiệp.

Yêu cầu từ CPTPP, EVFTA: luật phải được thực thi chứ không chỉ năm trên giấy

Với việc tham gia CPTPP và EVFTA, Việt Nam không chỉ phải ban hành các văn bản quy phạm pháp luật để thực hiện các cam kết của mình mà còn có cơ chế rõ ràng, minh bạch để áp dụng pháp luật trên thực tế, bao gồm việc quy định và thực thi một cách hiệu quả cơ chế xác định và xử phạt hành vi xâm phạm quyền SHTT, xác định thiệt hại từ hành vi xâm phạm SHTT và bồi thường thiệt hại, cùng hệ thống đăng ký trực tuyến minh bạch hơn so với quy định cũ.

Đối với doanh nghiệp khởi nghiệp, điều này đặt ra yêu cầu pháp lý rõ ràng ngay từ khi thành lập đó là startup cần cung cấp hồ sơ SHTT chứng minh quyền sở hữu, đặc biệt với các phần mềm, giao diện, nội dung số hay sáng chế. Nếu không, việc kiểm tra tuân thủ pháp lý (legal due diligence) sẽ phát hiện và nhà đầu tư có thể từ chối đầu tư, hoặc yêu cầu tái cấu trúc toàn bộ hồ sơ pháp lý.

So sánh quốc tế: Khi hợp đồng là hàng rào pháp lý đầu tiên

Tại Hoa Kỳ, nguyên tắc “Work Made for Hire” xác lập rõ quyền SHTT thuộc về người sử dụng lao động nếu phạm vi công việc trong hợp đồng lao động có điều khoản rõ ràng về vấn đề này. Các công ty Mỹ thường dùng các loại hợp đồng riêng biệt cho từng loại nhân viên làm ra sản phẩm sáng tạo – từ coder đến designer – để tránh “lỗ hổng”.

Ở châu Âu, đặc biệt tại Đức và Anh, quyền nhân thân của người sáng tạo được bảo hộ rất mạnh ngay cả khi quyền tài sản được chuyển giao cho người sử dụng lao động vì đã trả lương cho người lao động, người lao động vẫn được quyền ghi tên mình và quyền phản đối chỉnh sửa sai lệch tác phẩm. Nhật Bản lại nổi bật với cơ chế chia sẻ lợi ích khi sáng chế đạt thành tựu thương mại cao mà theo đó hợp đồng phải rõ ràng, có trọng thưởng tương xứng cho sáng tạo.

Nhìn chung, cả ba quốc gia này đều hướng đến tiêu chí minh bạch, tôn trọng quyền nhân thân, và xác định rõ quyền sở hữu ngay từ đầu vào, cụ thể là hợp đồng. Tuy nhiên, đây lại là điều mà chưa thật sự phổ biến ở nhiều doanh nghiệp Việt Nam hiện nay.

Rủi ro trong khởi nghiệp và gọi vốn

Các startup Việt hiện nay thường xác định giá trị cốt lõi bằng tài sản trí tuệ vô hình. Nếu không xác lập quyền sở hữu rõ ràng qua hợp đồng, chuyển giao sáng chế hay đăng ký bảo hộ quyền SHTT thì họ có thể đối mặt với thách thức lớn khi gọi vốn. Nhiều nhà đầu tư quốc tế yêu cầu các startup trình hồ sơ pháp lý đầy đủ để đảm bảo quyền sở hữu; một lỗi nhỏ như dùng mã nguồn của nhân viên thời vụ, nội dung do freelancer thực hiện nhưng không ký hợp đồng chuyển nhượng dễ dẫn đến cái kết là thương vụ đầu tư thất bại.

Khi không có bằng chứng về quyền sở hữu, sản phẩm sẽ không thể đăng ký bảo hộ, không thể đưa vào định giá tài sản để phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng, mua bán và sáp nhập hoặc hợp tác kinh doanh. Thiếu sót về mặt pháp lý này trở thành tử huyệt, và startup thua cả trong lòng tin lẫn thương vụ gọi vốn.

Giải pháp chuẩn hóa các quy định nội bộ và cải cách pháp luật lao động

Thứ nhất, doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống thỏa thuận nội bộ rõ ràng, trong đó bao gồm hợp đồng lao động, hợp đồng cộng tác và sổ tay nhân viên. Không chỉ nêu chung chung “sản phẩm thuộc về công ty”, mà cần chi tiết trên cơ sở xác định rõ phạm vi sản phẩm trong công việc, quyền nhân thân, quyền tài sản, cách xác định và phân chia lợi nhuận khi sáng tạo mang lại giá trị lớn.

Thứ hai, cải cách Bộ luật Lao động cũng là việc làm cần thiết. Theo đó, cần bổ sung chương hoặc điều luật riêng về quyền SHTT từ lao động sáng tạo, phân định rõ ranh giới giữa quyền nhân thân và quyền tài sản, lợi ích của người lao động là tác giả của sản phẩm sáng tạo. Đây không chỉ là nhu cầu quản trị mà còn là yêu cầu pháp lý hiện đại phù hợp với đổi mới sáng tạo.

Cuối cùng, doanh nghiệp cần thường xuyên tổ chức đào tạo về SHTT cho nhân sự, đặc biệt bộ phận nhân sự và quản lý trực tiếp. Khi nhân viên hiểu rõ giá trị của sản phẩm trí tuệ và cảm thấy được tôn trọng, văn hóa sáng tạo trở thành giá trị bền vững của doanh nghiệp và hạn chế rủi ro phát sinh tranh chấp.

Tóm lại, SHTT không đơn thuần là công cụ pháp lý bảo vệ sáng tạo mà còn là nền tảng thiết lập niềm tin giữa người lao động và doanh nghiệp. Khi thỏa thuận rõ ràng, doanh nghiệp sẽ giữ chân được nhân tài và xây dựng uy tín. Nếu mập mờ, quyền lợi của các bên dễ bị xâm phạm và chiến lược dài hạn có thể thất bại. Trong thời đại AI và nền kinh tế tri thức như hiện nay, SHTT không phải phụ trợ mà là động lực tăng trưởng. Để tuân thủ CPTPP và EVFTA, Việt Nam phải nhận thức rằng bảo vệ SHTT không chỉ là nghĩa vụ tuân thủ các cam kết quốc tế mà còn là lời kêu gọi nâng cao vieehc quản trị sáng tạo trong thực tiễn doanh nghiệp.

Bài viết này của tôi được viết trên cơ sở dựa trên những kiến thức pháp luật mà tôi đã được học cũng như những kinh nghiệm chuyên môn trong nhiều năm qua. Nếu bạn thấy những thông tin chia sẻ của tôi ở trên là hữu ích, xin hãy ủng hộ tôi bằng một cú click chuột vào website này nhé www.phuoc-partner.com. Cám ơn bạn rất nhiều.

 

Thứ Năm, 7 tháng 8, 2025

Chiến lược giữ chân nhân tài khi không thể tăng lương

 

Chiến lược giữ chân nhân tài khi không thể tăng lương

(Luật sư Nguyễn Hữu Phước – Công ty luật Phuoc & Partners)

Giữ chân nhân tài luôn là một trong những bài toán khó và nhạy cảm nhất trong quản trị doanh nghiệp. Trong bối cảnh thị trường lao động biến động mạnh như hiện nay, chi phí sản xuất leo thang và áp lực cạnh tranh ngày càng lớn, nhiều doanh nghiệp rơi vào tình trạng tiến thoái lưỡng nan đó là không muốn mất người giỏi nhưng cũng không đủ nguồn lực tài chính để tăng lương hoặc chi thưởng hấp dẫn. Đặc biệt với những tổ chức đang tái cơ cấu, việc thắt chặt chi tiêu hoặc vận hành trong lĩnh vực có biên lợi nhuận thấp, việc "giữ người không cần tăng lương" không còn là lựa chọn, mà là bắt buộc.



Tuy nhiên, thực tế cho thấy tiền bạc không phải là yếu tố duy nhất khiến nhân sự gắn bó với tổ chức. Nhiều khảo sát tại Việt Nam và quốc tế đều cho thấy người lao động, nhất là nhóm có trình độ cao, thường rời bỏ công ty không phải vì mức lương chưa đủ hấp dẫn, mà vì họ cảm thấy không còn cơ hội phát triển, không được công nhận xứng đáng, hoặc môi trường làm việc thiếu minh bạch. Khi yếu tố tài chính không còn là công cụ chủ lực để giữ người, doanh nghiệp cần chuyển sang một chiến lược thông minh và dài hạn hơn, kết hợp giữa quản trị nhân sự hiện đại, hiểu biết pháp lý và sự tinh tế trong truyền thông nội bộ.

Một trong những chiến lược ít được chú ý nhưng rất hiệu quả chính là việc cấu trúc lại bảng lương để tối ưu hóa thu nhập thực nhận của người lao động mà không làm tăng chi phí tổng thể của doanh nghiệp. Thay vì tăng lương cứng – vốn kéo theo nghĩa vụ đóng thuế thu nhập cá nhân và các loại bảo hiểm bắt buộc – doanh nghiệp có thể phân bổ thu nhập từ tiền lương qua các khoản phụ cấp, phúc lợi hoặc hỗ trợ được miễn hoặc giảm thuế thu nhập cá nhân theo quy định. Đây là một phương pháp hợp pháp, thực tiễn và đặc biệt hữu ích cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Cụ thể, một số khoản như tiền ăn giữa ca hợp lý theo quy định, phụ cấp điện thoại và công tác phí nằm trong mức khoán chi hợp lý, tiền nhà ở do doanh nghiệp chi trả (chỉ tính thuế trên 15% tổng thu nhập chịu thuế), hỗ trợ chăm sóc sức khỏe không tích lũy phí bảo hiểm, học phí cho con của lao động nước ngoài tại cơ sở giáo dục hợp pháp hoặc chi phí đi lại hợp lý đều có thể không phải chịu thuế thu nhập cá nhân nếu đáp ứng điều kiện. Đồng thời, các khoản như thưởng sáng kiến, chi phí đào tạo, du lịch tập thể, tổ chức sinh nhật, hiếu hỉ... không thuộc diện đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc. Khi áp dụng cấu trúc này, doanh nghiệp có thể giữ nguyên quỹ lương tổng nhưng giúp nhân viên nhận được thu nhập ròng cao hơn, trong khi vẫn tuân thủ pháp luật.

Bên cạnh giải pháp tài chính, doanh nghiệp cũng có thể sử dụng các công cụ pháp lý để thiết kế cam kết làm việc dài hạn với người lao động. Một trong những công cụ đó là hợp đồng đào tạo nghề theo Điều 62 Bộ luật Lao động 2019. Khi doanh nghiệp đầu tư chi phí đào tạo chuyên sâu cho nhân viên, từ kỹ năng chuyên môn đến kỹ năng quản lý, hoặc cho đi học ở nước ngoài, hoàn toàn có thể ký kèm hợp đồng đào tạo cam kết thời gian phục vụ tối thiểu. Nếu người lao động nghỉ việc trước thời hạn, họ có nghĩa vụ hoàn trả một phần chi phí đào tạo theo thỏa thuận. Đây là công cụ quan trọng để bảo vệ khoản đầu tư nhân lực của doanh nghiệp.

Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể thiết kế các thỏa thuận giữ chân có thưởng (retention agreement), theo đó người lao động được thưởng thêm hoặc được chia cổ phần nếu gắn bó đủ thời gian nhất định. Hình thức này có thể linh hoạt từ vài tháng đến hai ba năm và cần được thể hiện bằng văn bản rõ ràng, tránh các tranh chấp đáng tiếc phát sinh sau này. Một số doanh nghiệp quy mô lớn thậm chí còn triển khai ESOP – chương trình phân phối cổ phần cho nhân viên có thành tích tốt, nhưng đi kèm điều kiện thời gian làm việc tối thiểu hoặc đạt được mục tiêu cụ thể. Đây là cách để người lao động có cảm giác sở hữu, trở thành một phần của tổ chức, từ đó tăng sự gắn bó dài hạn.

Một cách giữ chân nhân tài khác mà không cần chi thêm ngân sách nhưng tác động mạnh đến tâm lý là tăng chức danh cho nhân viên. Việc được công nhận qua một danh vị như “trưởng nhóm”, “phó phòng”, “lead dự án” hay “giám đốc chuyên môn” không chỉ làm đẹp hồ sơ cá nhân của họ mà còn nâng cao vị thế trong cộng đồng chuyên môn và tăng cảm giác được trân trọng. Rất nhiều nhân sự trẻ hiện nay xem “chức danh” như một dạng phần thưởng phi tài chính có giá trị hơn cả tiền, nhất là khi họ cần xây dựng thương hiệu cá nhân trong ngành nghề của mình.

Tuy nhiên, việc thăng chức danh cũng cần đi kèm với quyền hạn và trách nhiệm cụ thể để tránh cảm giác “chức danh rỗng”. Doanh nghiệp nên cập nhật rõ vai trò mới vào hồ sơ lao động, thể hiện trong sơ đồ tổ chức, và nếu có thể, gắn với quyền biểu quyết, quyền điều phối hoặc các đặc quyền trong công việc. Đây là hình thức ghi nhận tinh tế, giúp nhân viên cảm thấy mình đang được đầu tư và tin tưởng, từ đó gia tăng động lực nội tại.

Một chiến lược khác cũng đang được nhiều doanh nghiệp áp dụng thành công là sử dụng OKR – hệ thống Mục tiêu và Kết quả then chốt – để tạo ra lộ trình phát triển gắn với phần thưởng dài hạn. Thay vì thưởng theo tháng hay quý, doanh nghiệp khuyến khích nhân viên tự xây dựng mục tiêu phát triển trong 6 đến 12 tháng hay thậm chí đến 2-3 năm, với các kết quả then chốt cụ thể và khả thi. Nếu hoàn thành đủ các kết quả đề ra, nhân viên sẽ nhận được phần thưởng như ESOP, khóa học nâng cao nghiệp vụ quốc tế, kỳ nghỉ đặc biệt hoặc được cân nhắc thăng chức chính thức. OKR giúp nhân viên thấy rõ sự liên kết giữa nỗ lực và thành quả, đồng thời tạo ra một hệ thống tưởng thưởng minh bạch và có định hướng dài hạn. Đặc biệt, việc sử dụng OKR làm công cụ giữ người tài có thể cụ thể hóa bằng văn bản hoặc phụ lục hợp đồng, vừa tăng tính cam kết, vừa bảo vệ doanh nghiệp khỏi các tranh chấp sau này.

Tuy nhiên, trong quá trình triển khai các biện pháp giữ chân phi tài chính, doanh nghiệp cũng cần nhận diện sớm các rủi ro để tránh phản tác dụng. Nếu tái cấu trúc lương không minh bạch, không có chứng từ hoặc không quy định rõ ràng trong hợp đồng lao động và nội quy công ty, rất dễ bị các cơ quan thuế hoặc bảo hiểm xác định đây là hành vi lách luật. Các thỏa thuận giữ chân hoặc hợp đồng đào tạo nghề nếu thiếu căn cứ pháp lý, vi phạm quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng của người lao động theo Bộ luật Lao động, có thể bị tòa án có thẩm quyền tuyên vô hiệu. Tương tự, việc tăng chức danh mà không đi kèm quyền hạn rõ ràng có thể khiến nhân viên phản ứng tiêu cực, cho rằng doanh nghiệp “xoa dịu bằng danh xưng” thay vì tạo cơ hội thật sự. Trong trường hợp áp dụng ESOP, nếu không được thông qua đại hội cổ đông hoặc không được công khai minh bạch, có thể dẫn đến tranh chấp nội bộ nghiêm trọng. OKR nếu triển khai hời hợt, không có cơ chế phản hồi, dễ bị coi là hình thức “trang trí”, khiến người lao động mất niềm tin.

Để triển khai thành công chiến lược giữ chân nhân sự không cần tăng lương, doanh nghiệp có thể bắt đầu với một kế hoạch gồm sáu bước sau: đầu tiên là đánh giá nội bộ về mức độ gắn kết và tỷ lệ nghỉ việc; tiếp theo là rà soát lại chính sách lương để tìm cơ hội tái cấu trúc; sau đó thiết kế các công cụ giữ người tài như tăng chức danh, ESOP, OKR, thưởng dài hạn; bước thứ tư là soạn thảo lại hệ thống văn bản pháp lý nội bộ để thực tiển hóa các vấn đề trên; tiếp theo là tổ chức truyền thông nội bộ công khai, tạo sự minh bạch và đồng thuận; và cuối cùng là theo dõi kết quả sau 3–6 tháng để điều chỉnh lại cho phù hợp hơn. Kế hoạch này vừa phù hợp với doanh nghiệp nhỏ và vừa, vừa có thể mở rộng thành hệ thống chính sách quy mô lớn nếu áp dụng trong quy mô tập đoàn.

Một cách tiếp cận toàn diện khác là xây dựng chiến lược giữ chân nhân sự dựa trên mô hình 3P: People – Process – Policy. Với People (Con người), doanh nghiệp cần tạo lộ trình phát triển rõ ràng, trao quyền thật sự, ghi nhận kịp thời và nâng cao vị thế nhân viên trong nội bộ lẫn ngoài ngành. Với Process (Quy trình), cần triển khai OKR có giám sát, thưởng dài hạn minh bạch, theo dõi hiệu quả định kỳ. Còn với Policy (Chính sách), phải cập nhật hợp đồng lao động, nội quy, quy chế ESOP và chính sách bảo hiểm đúng luật, tránh mọi sơ hở pháp lý có thể gây tranh chấp.

Suy cho cùng, giữ chân người tài không chỉ là câu chuyện về lương thưởng. Đó là một nghệ thuật kết hợp giữa thấu hiểu con người, hành xử đúng pháp luật, thiết kế hệ thống công bằng và tạo ra cảm giác thuộc về. Những doanh nghiệp có thể gìn giữ niềm tin, tạo cơ hội phát triển và minh bạch về quyền lợi luôn là nơi người tài sẵn sàng ở lại – không cần lời hứa sáo rỗng hay chi phí vượt quá khả năng.

Bài viết này của tôi được viết trên cơ sở dựa trên những kiến thức pháp luật mà tôi đã được học cũng như những kinh nghiệm chuyên môn trong nhiều năm qua. Nếu bạn thấy những thông tin chia sẻ của tôi ở trên là hữu ích, xin hãy ủng hộ tôi bằng một cú click chuột vào website này nhé www.phuoc-partner.com. Cám ơn bạn rất nhiều.


Nhân sự cấp cao nghỉ việc hàng loạt – Lỗi tại ai? Quản trị hay đãi ngộ?

 

Nhân sự cấp cao nghỉ việc hàng loạt – Lỗi tại ai? Quản trị hay đãi ngộ?

(Luật sư Nguyễn Hữu Phước – Công ty luật Phuoc & Partners)

“Một CEO giỏi chỉ ở lại khi họ thực sự được tin tưởng, được trao quyền, và có cơ hội tác động đến tương lai doanh nghiệp.”

Trong những năm gần đây, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đang đối mặt với một bài toán đau đầu đó là các nhân sự cấp cao đột ngột nghỉ việc hàng loạt, từ chức hoặc đầu quân cho doanh nghiệp đối thủ. Hiện tượng này đặt ra câu hỏi lớn về chiến lược quản trị, chính sách đãi ngộ, văn hóa doanh nghiệp và khả năng giữ chân nhân tài. Nhiều tập đoàn lớn trong nước từng chứng kiến sự thay máu nhân sự cấp cao chỉ trong vài tháng ngắn ngủi. Không ít trường hợp, các giám đốc khối, CEO, CFO hay CHRO lần lượt nói lời chia tay vào thời điểm doanh nghiệp đang tăng trưởng mạnh. Đây được xem là hồi chuông cảnh tỉnh, báo hiệu những bất ổn ngầm trong nội bộ.


Một số nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này đã dần được bộc lộ. Trước hết, sự đãi ngộ không còn là tất cả. Mức lương cao không đủ để giữ chân người nếu nhân sự cấp cao thiếu không gian phát triển cá nhân, không có vai trò thực chất trong các quyết sách hoặc bị giới hạn quyền lực trong hệ thống quản trị. Bên cạnh đó là mâu thuẫn quyền lực trong ban điều hành, đặc biệt phổ biến trong các doanh nghiệp gia đình – nơi CEO thường chỉ là hình thức, mọi quyết định thực tế vẫn do người sáng lập kiểm soát. Thêm vào đó có thể là khác biệt về tầm nhìn và văn hóa, ví dụ trong khi người sáng lập thường ưu tiên mục tiêu tài chính ngắn hạn trong khi nhân sự cấp cao mới được tuyển lại mong muốn chiến lược dài hạn, dẫn tới xung đột giá trị và hành vi.

Trong thực tế, không hiếm những trường hợp doanh nghiệp tuyển dụng CEO từ các tập đoàn đa quốc gia, kỳ vọng họ sẽ “cách mạng hóa” hệ thống quản trị, nhưng chỉ sau 12–18 tháng, vị CEO ấy rời đi do h5 không được giao quyền đúng mức, hoặc do xung đột về triết lý điều hành hay đạo đức kinh doanh. Có những trường hợp CEO nước ngoài từng được mời về từ các tập đoàn hàng đầu thế giới trong lĩnh vực tiêu dùng nhanh hoặc công nghệ, nhưng vì mô hình kiểm soát tập trung quá mạnh, vai trò thực quyền của họ bị giới hạn nghiêm trọng. Sau chưa đầy hai năm, họ đã rời nhiệm sở, để lại sau lưng một cuộc tái cơ cấu dang dở.

Ở góc độ quốc tế, bài học từ các tập đoàn lớn có thể mang lại nhiều gợi mở. Theo báo cáo của McKinsey năm 2023, 64% nhân sự cấp cao nghỉ việc vì không được sử dụng đúng khả năng. Nhiều tập đoàn công nghệ hàng đầu từng đối mặt với làn sóng lãnh đạo rời đi vì cơ chế quyền lực tập trung, buộc họ phải cải tổ theo hướng phân quyền cho các nhóm sản phẩm. Một nền tảng nội dung số nổi tiếng thế giới đã phải điều chỉnh lại chính sách làm việc từ xa sau khi vấp phải sự phản ứng mạnh mẽ từ đội ngũ cấp cao, vốn không được tham vấn trước khi thay đổi được đưa ra. Ở chiều ngược lại, các tập đoàn công nghệ lớn của Mỹ và Nhật giữ chân nhân sự cấp cao bằng cách trao quyền thực sự, bảo đảm minh bạch trong hoạch định chiến lược. Nhiều doanh nghiệp châu Âu điển hình cũng có chương trình kế nhiệm lãnh đạo bài bản, giúp quá trình chuyển giao quyền lực diễn ra có định hướng, giảm thiểu bất ổn nội bộ.

Một khía cạnh khác cũng quan trọng nhưng ít được chú ý là việc doanh nghiệp cần tạo điều kiện cho CEO phát huy sở trường vốn có của họ, thay vì ép buộc họ phải xử lý những phần việc nằm ngoài năng lực cốt lõi. Không ít CEO giỏi về chiến lược lại bị kéo vào vận hành chi tiết hoặc xử lý các khâu kiểm toán, kế toán, pháp lý – vốn không phải thế mạnh của mình. Ngược lại, có những người xuất thân là dân tài chính lại bị đặt vào vai trò sáng tạo sản phẩm hoặc định vị thương hiệu. Việc đặt sai vai trò sẽ dẫn đến sự hụt hơi, bào mòn động lực và niềm tin nội tại. Một người giỏi cũng không thể phát huy hết năng lực của mình nếu bị “trói tay” vào những việc trái sở trường.

Từ góc độ pháp lý, việc sử dụng và đãi ngộ nhân sự cấp cao cũng cần được điều chỉnh bởi các thỏa thuận hợp đồng rõ ràng. Theo quy định của Bộ luật Lao động Việt Nam 2019 và các văn bản hướng dẫn liên quan, người sử dụng lao động và người lao động cấp quản lý có thể thỏa thuận về điều khoản bảo mật, cam kết làm việc tối thiểu trong một thời gian nhất định hay thậm chí là điều khoản thỏa thuận không cạnh tranh (phải thỏa mãn một số điều kiện). Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng cần lưu ý rằng các điều khoản này phải phù hợp với quy định của pháp luật có liên quan, không làm hạn chế quá mức quyền tự do nghề nghiệp của người lao động, đặc biệt là sau khi họ nghỉ việc. Việc vi phạm các điều khoản trong hợp đồng lao động – ví dụ như tự ý đơn phương chấm dứt hợp đồng trái luật hoặc tiết lộ bí mật kinh doanh – có thể dẫn đến tranh chấp lao động và hậu quả pháp lý. Do đó, một hệ thống hợp đồng lao động chuyên nghiệp, minh bạch và có ràng buộc trách nhiệm pháp lý là nền tảng không thể thiếu để giữ chân – và bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp trước những biến động đột ngột của nhân sự cấp cao.

Những dấu hiệu sớm cho thấy một lãnh đạo cấp cao có thể ra đi sẽ có thể là việc người đó ít xuất hiện hoặc không phát biểu trong các cuộc họp chiến lược, nhân sự cấp trung thân cận rời nhóm hoặc chuyển phòng ban, xuất hiện thông tin “nội bộ” trên các nền tảng như LinkedIn, Facebook... Một số tổ chức thậm chí còn có đội ngũ chuyên phân tích dữ liệu hành vi trên mạng nội bộ để sớm phát hiện các biểu hiện “rút lui tâm lý” – như tần suất tham gia họp giảm, ít phản hồi email, hay giảm tương tác nội bộ.

Việc mất người cấp cao kéo theo hàng loạt hệ lụy nghiêm trọng cho doanh nghiệp như rủi ro về hình ảnh khiến các nhà đầu tư và đối tác hoang mang; rủi ro về truyền thông làm dấy lên nghi ngờ về nội bộ và văn hóa tổ chức; và rủi ro chiến lược, khi các định hướng dài hạn bị đứt gãy hoặc thay đổi đột ngột. Đặc biệt với các công ty niêm yết, việc liên tiếp mất các vị trí cấp cao có thể ảnh hưởng trực tiếp đến giá cổ phiếu, gây ra làn sóng bán tháo từ các nhà đầu tư nhỏ lẻ hoặc làm giảm lòng tin của cac tổ chức tài chính.

Vậy doanh nghiệp có thể làm gì để giữ chân người giỏi? Trước hết, cần minh bạch hóa vai trò và quyền hạn – CEO phải có thực quyền chứ không chỉ là danh nghĩa. Cần phân định rạch ròi giữa Hội đồng quản trị, Ban điều hành và các cổ đông lớn. Kế đến là thiết kế lộ trình phát triển rõ ràng cho nhân sự cấp cao, giúp họ nhìn thấy được tương lai lâu dài trong tổ chức thay vì chỉ là “người sửa lỗi tạm thời”. Cần xây dựng cơ chế cam kết trách nhiệm lẫn nhau giữa lãnh đạo và tổ chức – ví dụ như bản cam kết chiến lược hai chiều được nhiều tập đoàn áp dụng. Quan trọng không kém là phải để người lãnh đạo được làm đúng những gì họ giỏi nhất – khi đó hiệu quả và tinh thần trách nhiệm sẽ có điều kiện phát huy mạnh mẽ nhất.

Tuyển dụng cũng cần thay đổi tư duy theo hướng ưu tiên sự phù hợp văn hóa trước năng lực thuần túy. Một người “giỏi nhưng không hợp” có thể tạo ra phản ứng dây chuyền bất lợi cho cả hệ thống. Nhiều tập đoàn lớn trên thế giới đều áp dụng hệ thống “cultural fit interview” trước khi đưa ứng viên vào vòng đàm phán cuối cùng. Ngoài ra, exit interview – cuộc phỏng vấn khi nhân sự rời đi – cũng cần được thực hiện một cách nghiêm túc để ghi nhận thông tin giúp cải thiện chính sách nội bộ. Thay vì chỉ hỏi lý do rời đi, nên đặt câu hỏi sâu hơn như: “Điều gì có thể đã giữ bạn lại?”, “Bạn cảm thấy vai trò của mình có giá trị với tổ chức không?”

Cuối cùng, hãy xây dựng chính sách đãi ngộ dài hạn. Lương thưởng cần gắn với hiệu quả công việc dài hạn chứ không chỉ là KPI ngắn hạn. Cơ chế chia cổ phần (ESOP), cơ hội trở thành cổ đông chiến lược, và chính sách thưởng sau 3–5 năm cống hiến là các công cụ hiệu quả cần được tính đến. Điều quan trọng là sự linh hoạt – mỗi nhân sự cấp cao có các kỳ vọng khác nhau, doanh nghiệp cần đối thoại thường xuyên để hiểu rõ và đáp ứng đúng nhu cầu mang tính cá nhân hóa. Đó không chỉ là đãi ngộ mà là sự cam kết lẫn nhau về một tương lai thịnh vượng chung.

Tóm lại, nhân sự cấp cao nghỉ việc không đơn thuần chỉ là sự thay đổi nhân sự mà là biểu hiện của một vấn đề sâu hơn chính là quản trị, văn hóa và niềm tin chiến lược. Trong thời đại minh bạch và cạnh tranh toàn cầu, doanh nghiệp không còn là sân khấu của một người, mà là sân chơi của cả một đội ngũ. Một CEO tài năng sẽ ở lại nếu người đó được tin tưởng, được trao quyền và có cơ hội thực sự để định hình tương lai của doanh nghiệp. Giữ người không chỉ là chuyện lương bổng – mà còn là bài toán chia sẻ quyền lực, niềm tin, sự phù hợp văn hóa và khả năng cùng nhau phát triển bền vững.

BBài viết này của tôi được viết trên cơ sở dựa trên những kiến thức pháp luật mà tôi đã được học cũng như những kinh nghiệm chuyên môn trong nhiều năm qua. Nếu bạn thấy những thông tin chia sẻ của tôi ở trên là hữu ích, xin hãy ủng hộ tôi bằng một cú click chuột vào website này nhé www.phuoc-partner.com. Cám ơn bạn rất nhiều.

Làm theo lệnh Sếp – Vô tội hay đồng phạm?

 

Làm theo lệnh Sếp – Vô tội hay đồng phạm?
(Luật sư Nguyễn Hữu Phước – Công ty luật Phuoc & Partners)
 

Trong môi trường doanh nghiệp tư nhân, mối quan hệ giữa người lao động và cấp trên hay còn gọi là sếp không chỉ đơn thuần là sự điều hành và phục tùng. Đó còn là sự ràng buộc bởi vị thế, lợi ích, lòng trung thành – và không ít khi là nỗi sợ hãi. Sợ mất việc, sợ bị trù dập, sợ bị xem là “không hợp văn hóa công ty”, và đôi khi, sợ vì quá tin vào lời hứa của sếp. Những câu như “cứ làm đi, có gì anh lo hết” hay “làm tốt việc này, anh thưởng riêng cho em” đã khiến không ít người đánh đổi nguyên tắc để chiều theo yêu cầu – dù biết rõ đó là hành vi vi phạm pháp luật.

Thực tế trong các vụ án kinh tế những năm gần đây cho thấy, không hiếm người lao động – từ kế toán, nhân viên hành chính đến trợ lý giám đốc – bị truy cứu trách nhiệm hình sự vì thực hiện các hành vi “giúp sức” cho lãnh đạo doanh nghiệp. Họ ký tên, lập hồ sơ, soạn hợp đồng, chuyển tiền... vì cấp trên chỉ đạo, nhưng chính hành vi đó lại cấu thành mắt xích quan trọng trong chuỗi vi phạm pháp luật. Khi vụ án bị điều tra, không còn ai hỏi: “Bạn có bị ép không?” – mà chỉ đặt câu hỏi: “Bạn có biết hành vi đó là sai không?”



Điều trớ trêu là, không ít nhân viên không ý thức được rằng hành vi mình làm là sai. Một phiếu tạm ứng không rõ ràng, một hợp đồng ký lùi ngày, một hóa đơn “hợp thức hóa” – đều có thể là khởi điểm của một hành vi trốn thuế, gian lận tài chính hay chiếm đoạt tài sản. Và khi đứng trước vành móng ngựa, lý do “em làm theo lệnh sếp” không giúp họ thoát khỏi trách nhiệm. Bởi theo Bộ luật Hình sự, không có miễn trừ nào dành cho người thực hiện hành vi vi phạm chỉ vì cấp trên chỉ đạo, nếu họ đủ năng lực nhận thức và biết – hoặc lẽ ra phải biết – rằng hành vi đó là trái luật.

Một kế toán trưởng trong một vụ án từng trình bày trước tòa: “Tôi biết chứng từ này không đúng, nhưng Giám đốc nói cứ ký đi, nếu có gì ảnh chịu. Sau đó, ảnh còn gửi tôi phong bì cảm ơn 10 triệu. Tôi không dám từ chối vì sợ bị điều chuyển. Nhưng tôi không ngờ hậu quả nghiêm trọng như vậy”. Tòa cho rằng người này có trình độ chuyên môn, có khả năng nhận biết sai phạm, nên dù không hưởng lợi trực tiếp, vẫn bị kết án với vai trò đồng phạm giúp sức.

Cũng không thiếu trường hợp, nhân viên biết rõ chỉ đạo của sếp là sai, nhưng vẫn thực hiện vì “biết điều”. Bởi nếu từ chối, hậu quả có thể rất rõ ràng đó là bị đánh giá không hoàn thành công việc, bị cô lập trong nội bộ, bị chuyển vị trí, hoặc nhẹ nhất là mất cơ hội tăng lương, thăng tiến. Nhưng sâu xa hơn, nỗi sợ ấy không chỉ là chuyện “mất việc” đơn thuần. Với nhiều người, đó là mất cả chỗ đứng trong một thị trường nghề nghiệp vốn chật hẹp.

Không ít vị trí công việc trong doanh nghiệp tư nhân – đặc biệt là ở các ngành nghề đặc thù như kỹ sư dầu khí, kiểm toán nội bộ, pháp chế bảo hiểm – có mức lương tương đối cao nhưng rất khó chuyển việc vì đặc thù chuyên môn hẹp. Những người đảm nhiệm các vị trí này thường đã có thâm niên, độ tuổi ngoài 35, 40, không còn nằm trong nhóm “dễ tuyển dụng lại”, nhất là khi thị trường lao động ngày càng cạnh tranh khốc liệt, doanh nghiệp ưu tiên người trẻ, chịu áp lực cao.

Thêm vào đó, không ít người lao động rơi vào giai đoạn gia đình đang gặp khó khăn tài chính – nuôi con ăn học, cha mẹ bệnh tật, trả góp nhà cửa… Việc mất thu nhập một thời gian ngắn cũng đủ đẩy họ vào tình cảnh chông chênh. Trong hoàn cảnh đó, lựa chọn “câm nín cho qua chuyện” có vẻ an toàn hơn là từ chối để rồi thất nghiệp. Và khi đó, những yêu cầu trái luật từ sếp – dù biết là sai – vẫn được “nhắm mắt thực hiện” chỉ vì một chữ: “sống”.

Nhưng chính tâm lý cam chịu ấy, cộng với sự im lặng có chủ ý, lại là cái bẫy pháp lý nguy hiểm nhất. Nếu sự việc bị khui ra, những yếu tố về hoàn cảnh – dù có thể là tình tiết giảm nhẹ – cũng không đủ để xóa bỏ trách nhiệm hình sự nếu hành vi đã cấu thành tội phạm. Câu chuyện “tôi không có lựa chọn nào khác” có thể đúng về mặt cảm xúc, nhưng lại không có trọng lượng trước pháp luật.

Một tình huống khác cũng cần lưu tâm là nếu nhân viên nhận thấy yêu cầu của sếp là sai và đã từ chối thực hiện, nhưng sau đó biết rằng sếp giao việc đó cho người khác làm tiếp – và hành vi vi phạm pháp luật vẫn diễn ra – thì họ có phải tố giác hay không? Câu trả lời không đơn giản. Theo Điều 19 Bộ luật Hình sự 2015, nghĩa vụ tố giác tội phạm là bắt buộc với một số tội phạm đặc biệt nghiêm trọng như giết người, khủng bố, phản quốc… nhưng không áp dụng bắt buộc với các tội danh kinh tế như lừa đảo, trốn thuế, làm giả chứng từ… Tuy nhiên, nếu cơ quan điều tra xác định bạn biết hành vi sai nhưng cố tình im lặng, đặc biệt khi có liên quan đến lợi ích, thì bạn có thể bị xem là che giấu tội phạm hoặc đồng phạm thụ động. Tệ hơn, bạn có thể bị xem là người biết rõ rủi ro mà không có hành động nào để ngăn chặn – và điều đó rất bất lợi khi điều tra khởi tố mở rộng.

Trong thực tế, cũng có không ít tình huống mà sếp không cố ý vi phạm pháp luật, thậm chí không biết rằng yêu cầu của mình là sai, hoặc chỉ nghĩ rằng “làm thế cho nhanh”, “có gì xử lý nội bộ được”, mà không lường trước hậu quả pháp lý có thể xảy ra. Có khi sếp nghe theo tư vấn từ một bên thứ ba không chính thống, hoặc đơn giản là đánh giá sai tính chất nghiêm trọng của hành vi. Trong những trường hợp như vậy, vai trò nhắc nhở và phản biện từ nhân viên rất quan trọng. Nếu bạn thẳng thắn, nhẹ nhàng góp ý rằng hành vi đó có dấu hiệu vi phạm, có thể dẫn đến hậu quả pháp lý, rất có thể sếp sẽ đổi ý và dừng lại. Không ít trường hợp trên thực tế, chính sự kiên quyết – nhưng khéo léo – của nhân viên đã giúp sếp và công ty né được rủi ro lớn.

Bởi vậy, thay vì chỉ âm thầm “không làm theo” rồi chờ chuyện không tốt xảy ra, nhân viên có thể chủ động trao đổi với sếp trực tiếp hoặc gián tiếp qua những người sếp tin cậy, cảnh báo rủi ro, hoặc gửi email nội bộ góp ý chính thức. Điều đó vừa thể hiện trách nhiệm nghề nghiệp, vừa là cách bảo vệ bản thân khỏi hệ lụy sau này nếu sự việc vỡ lở.

Vậy người lao động phải làm sao?

Theo Điều 35 Bộ luật Lao động 2019, người lao động có quyền từ chối thực hiện các mệnh lệnh trái pháp luật, và trong trường hợp nghiêm trọng, có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động không cần báo trước nếu người sử dụng lao động có hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ. Ngoài ra, theo Điều 125 Bộ luật Lao động 2019 thì việc từ chối thực hiện hành vi trái pháp luật không thể bị xem là lý do chính đáng để sa thải người lao động. Tức là, nếu bạn nói “không” với lệnh sai và bị đuổi việc vì lý do đó, bạn có quyền khởi kiện người sử dụng lao động để yêu cầu bồi thường thiệt hại, khôi phục danh dự và quyền lợi theo quy định pháp luật.

Tuy nhiên, điều này trên thực tế không dễ thực hiện. Phần lớn người lao động không đủ bằng chứng chứng minh mình bị ép làm sai, hoặc không dám đối đầu với sếp, nhất là khi đang trong vị trí bất lợi về hợp đồng, tài chính, hoặc hoàn cảnh cá nhân. Nhiều người thậm chí không biết quyền của mình được pháp luật bảo vệ đến đâu. Trong tình huống đó, giải pháp khôn ngoan hơn là: nếu thấy yêu cầu có dấu hiệu sai, hãy chủ động yêu cầu cấp trên xác nhận chỉ đạo bằng văn bản (email, văn bản nội bộ) hoặc ít nhất xác nhận rõ ràng rằng vai trò của bạn chỉ mang tính kỹ thuật, hỗ trợ hành chính, không chịu trách nhiệm nội dung. Đồng thời, cần lưu lại mọi trao đổi, tin nhắn, email liên quan, và nếu có điều kiện, nên tham khảo ý kiến tư vấn từ luật sư nội bộ hoặc bên ngoài để củng cố nhận thức pháp lý và hướng xử lý.

Ngoài ra, người lao động cũng có thể cân nhắc nhờ công đoàn cơ sở hỗ trợ. Dù ở nhiều doanh nghiệp dân doanh, công đoàn chưa thực sự mạnh, nhưng theo luật, đây là tổ chức có quyền đại diện, bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho người lao động, đặc biệt khi bị ép buộc thực hiện hành vi trái pháp luật hoặc bị đe dọa cho nghỉ việc nếu không làm theo. Việc phản ánh thông qua công đoàn không chỉ giúp người lao động có chỗ dựa tinh thần, mà còn là căn cứ chứng minh mình đã lên tiếng, trong trường hợp pháp lý phát sinh về sau.

Nếu không thể tiếp tục ở lại trong môi trường đó, hãy cân nhắc rút lui một cách an toàn và có chiến lược. Một công việc mới – dù khó khăn đến đâu – vẫn có thể tìm được theo thời gian. Nhưng một bản án hình sự sẽ là vết gãy sự nghiệp, có thể theo bạn suốt đời.

Tóm lại, làm theo lời sếp không sai. Nhưng làm theo lệnh sai thì không đúng. Và nếu bạn nhắm mắt ký cho yên chuyện hôm nay, rất có thể ngày mai bạn sẽ phải mở mắt đâu đó… trong trại tạm giam.

Bài viết này của tôi được viết trên cơ sở dựa trên những kiến thức pháp luật mà tôi đã được học cũng như những kinh nghiệm chuyên môn trong nhiều năm qua. Nếu bạn thấy những thông tin chia sẻ của tôi ở trên là hữu ích, xin hãy ủng hộ tôi bằng một cú click chuột vào website này nhé www.phuoc-partner.com. Cám ơn bạn rất nhiều.

 

Quấy rối tình dục nơi công sở: Khung pháp lý, thách thức thực tiễn và trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp

  Quấy rối tình dục nơi công sở: Khung pháp lý, thách thức thực tiễn và trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp Luật sư Nguyễn Hữu Phước – Cô...