Doanh nghiệp bị "truy thu thuế"
– Đâu là ranh giới giữa "lách luật" và "tối ưu hợp pháp"?
(Luật sư Nguyễn Hữu Phước – Công ty
luật Phuoc & Partners)
Trong bối
cảnh kinh doanh ngày càng đa dạng, phức tạp, tuân thủ thuế vừa là trách nhiệm,
vừa là yếu tố sống còn của doanh nghiệp. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều
doanh nghiệp vẫn bị cơ quan thuế truy thu số tiền lớn, gây hệ lụy nghiêm trọng
về tài chính và uy tín. Đáng chú ý, không ít doanh nghiệp cho rằng họ chỉ “tối
ưu thuế” hợp pháp, không “lách luật” hay “trốn thuế”. Ranh giới giữa các hành
vi này rất mong manh, dễ gây nhầm lẫn cho cả doanh nghiệp và cơ quan quản lý.
Để hiểu rõ
ranh giới này, cần phân biệt ba khái niệm then chốt trong quản trị thuế: tối ưu
thuế hợp pháp (tax planning), lách luật thuế (tax avoidance) và trốn thuế (tax
evasion). Tối ưu thuế hợp pháp là việc doanh nghiệp chủ động tổ chức mô hình
kinh doanh, quản lý chi phí và thực hiện quyền theo quy định nhằm giảm nghĩa vụ
thuế, như tận dụng ưu đãi trong khu công nghiệp, đầu tư vào lĩnh vực được miễn,
giảm thuế hoặc áp dụng khấu hao nhanh. Đây là quyền hợp pháp của người nộp thuế,
được pháp luật công nhận và khuyến khích.
Ngược lại,
lách luật thuế là hành vi lợi dụng kẽ hở hoặc điểm chưa rõ trong luật để giảm số
thuế phải nộp. Ví dụ, doanh nghiệp chia nhỏ hợp đồng để tránh ngưỡng thuế cao,
hoặc điều chỉnh hợp đồng theo hướng hợp tác thay vì mua bán nhằm né thuế giá trị
gia tăng. Dù chưa chắc là vi phạm, các hành vi này lại đi ngược tinh thần pháp
luật và có thể bị truy thu nếu bị đánh giá là không trung thực hoặc né tránh
nghĩa vụ thuế.
Trong khi
đó, trốn thuế được pháp luật định nghĩa là hành vi gian lận có chủ đích, như lập
hóa đơn giá trị gia tăng khống, giấu doanh thu, kê khai sai chi phí hoặc ghi nhận
sai đối tượng chịu thuế. Đây là hành vi vi phạm nghiêm trọng, bị xử phạt hành
chính, truy thu thuế và có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu mức độ hoặc
số thuế lớn. Thực tế gần đây ghi nhận nhiều vụ án lớn liên quan đến hoàn thuế bằng
hóa đơn giả, chuyển giá, thậm chí rửa tiền đã bị điều tra và xử lý.
Tình trạng
truy thu thuế ngày càng phổ biến hiện nay, đặc biệt sau khi cơ quan thuế áp dụng
hệ thống quản lý rủi ro và tăng cường thanh tra sau hoàn thuế hoặc chuyển nhượng
vốn. Nhiều doanh nghiệp phản ánh rằng sau nhiều năm kê khai được cơ quan thuế địa
phương chấp thuận, họ bất ngờ bị thanh tra lại và truy thu số thuế lớn, kèm tiền
phạt và tiền chậm nộp. Có trường hợp bị truy thu từ các hoạt động đã diễn ra
5–10 năm trước, gây xáo trộn và bức xúc trong cộng đồng doanh nghiệp.
Một nguyên
nhân khiến doanh nghiệp rơi vào rủi ro pháp lý kéo dài là do Luật Quản lý thuế
hiện hành chưa quy định rõ thời hạn tối đa cho việc thanh, kiểm tra thuế đối với
một kỳ kê khai cụ thể. Dù pháp luật có quy định thời hiệu xử phạt và truy thu
thuế, nhưng cách áp dụng thực tế còn nhiều tranh cãi.
Cụ thể,
theo Điều 137 Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14, thời hiệu xử phạt vi phạm hành
chính về thuế là 2 hoặc 5 năm tùy trường hợp, tính từ ngày hành vi vi phạm xảy
ra. Còn theo khoản 6 Điều 8 Nghị định 125/2020/NĐ-CP, thời hiệu truy thu thuế
là không quá 10 năm, kể từ ngày phát hiện hành vi vi phạm như khai sai, khai
thiếu, trốn thuế hoặc gian lận cũng như quy định về thời hiệu thanh tra lại là
02 năm, kể từ ngày ký kết luận thanh tra.
Tuy nhiên,
các thời hiệu này chỉ giới hạn quyền ra quyết định xử phạt hoặc truy thu, chứ
không hạn chế quyền thanh, kiểm tra lại hồ sơ thuế trong thời gian đó. Đặc biệt,
ngay cả khi đã hết thời hiệu xử phạt hoặc truy thu, theo Điều 59 Luật Quản lý
thuế, người nộp thuế vẫn phải nộp tiền chậm nộp trên số thuế chưa nộp.
Thực tế
cho thấy, nhiều doanh nghiệp dù đã được cơ quan thuế địa phương thanh tra, kết
luận và không kiến nghị xử lý đáng kể, vẫn tiếp tục bị cơ quan cấp cao hơn (như
Cục Thuế tỉnh hoặc Tổng cục Thuế) thanh tra lại cùng nội dung, thậm chí đưa ra
kết luận trái ngược. Việc thanh tra chồng chéo này không chỉ gây áp lực mà còn
làm xói mòn niềm tin vào tính nhất quán, chuyên nghiệp trong quản lý thuế. Tình
trạng “thanh tra lại” khiến nhiều doanh nghiệp luôn trong thế bị động, lo lắng,
dù đã tuân thủ đầy đủ và có xác nhận từ cơ quan cấp dưới.
Tình trạng
này càng đáng lo ngại khi Quốc hội gần đây đã chỉ đạo rõ rằng cơ quan thuế
không được thanh, kiểm tra doanh nghiệp quá một lần mỗi năm, trừ khi có dấu hiệu
vi phạm rõ ràng. Theo Nghị quyết 198/2025/QH15, có hiệu lực từ 17/5/2025, cơ
quan quản lý phải công khai kế hoạch thanh tra và phối hợp liên ngành để tránh
chồng chéo, gây cản trở hoạt động kinh doanh. Quy định này thể hiện chủ trương
xây dựng môi trường kinh doanh minh bạch, hỗ trợ doanh nghiệp phát triển lành mạnh.
Ngoài ra,
theo Luật số 56/2024/QH15 (sửa đổi Luật Quản lý thuế), có hiệu lực từ
01/01/2025, người nộp thuế nếu phát hiện sai sót trong hồ sơ đã nộp được phép
khai bổ sung trong vòng 10 năm kể từ khi hết hạn nộp của kỳ tính thuế liên
quan. Tuy nhiên, trên thực tế vẫn có trường hợp doanh nghiệp bị kiểm tra lặp lại
hoặc bị nhiều cấp thanh tra cùng một nội dung, dẫn đến thế bị động và thiếu bảo
đảm pháp lý. Nhiều doanh nghiệp do đó phải gánh chịu hệ quả tài chính ngoài dự
tính, tổn hại danh tiếng và mất cơ hội kinh doanh.
Do đó, để
giảm thiểu rủi ro, doanh nghiệp cần chủ động rà soát các hoạt động kê khai thuế,
đặc biệt là những giao dịch phức tạp như hợp tác kinh doanh, chuyển nhượng vốn,
nhượng quyền thương mại hoặc liên doanh với đối tác nước ngoài. Việc tham khảo
tiền lệ từ các doanh nghiệp khác, gửi công văn xin ý kiến trước từ cơ quan thuế
hoặc tham vấn chuyên gia pháp lý về thuế là những giải pháp thiết thực giúp làm
rõ quan điểm quản lý và tạo cơ sở pháp lý khi xảy ra tranh chấp.
Dù không
có giá trị ràng buộc tuyệt đối, việc xử lý tương tự từ cơ quan thuế, ý kiến
chuyên gia hay phản hồi bằng văn bản vẫn là căn cứ quan trọng thể hiện thiện
chí tuân thủ và giúp doanh nghiệp bảo vệ quan điểm. Ngoài ra, lưu trữ đầy đủ hồ
sơ, hợp đồng, hóa đơn, biên bản làm việc và các văn bản phản hồi sẽ là lớp “bảo
hiểm” pháp lý trong các đợt thanh kiểm tra sau này.
Doanh nghiệp
cũng nên đầu tư vào hệ thống kiểm soát nội bộ, thuê chuyên gia thuế và luật sư
bên ngoài để định kỳ rà soát mức độ tuân thủ về thuế. Ngoài ra, việc ứng dụng
hóa đơn điện tử, phần mềm kế toán tích hợp và số hóa hồ sơ kế toán cũng phần
nào giúp giảm sai sót và bảo vệ quyền lợi trong quá trình thanh kiểm tra..
Về phía cơ
quan Nhà nước, cần ban hành hướng dẫn chi tiết, minh bạch hơn về tiêu chí phân
biệt giữa “lách luật” và “tối ưu hợp pháp”. Đồng thời, pháp luật thuế cũng nên
quy định rõ giới hạn phạm vi và hiệu lực của các kết luận thanh, kiểm tra để
tránh chồng chéo, mâu thuẫn giữa các cấp quản lý.
Bên cạnh
đó, cần nghiên cứu mở rộng cơ chế “tham vấn trước” mang tính ràng buộc pháp lý,
tương tự cơ chế APA (Advance Pricing Agreement – Thỏa thuận trước về phương
pháp xác định giá tính thuế) hiện áp dụng cho các doanh nghiệp có giao dịch
liên kết. APA là thỏa thuận giữa người nộp thuế và cơ quan thuế về cách xác định
giá trong một giai đoạn nhất định, giúp doanh nghiệp ổn định phương án thuế, giảm
rủi ro bị truy thu vì nghi ngờ chuyển giá, đồng thời tăng tính tiên liệu và
minh bạch trong tuân thủ. Hiện cơ chế này chủ yếu dành cho doanh nghiệp FDI quy
mô lớn, nhưng trong tương lai cần mở rộng để doanh nghiệp trong nước cũng được
tiếp cận và chủ động hơn trong quản trị rủi ro thuế.
Tóm lại, tối
ưu thuế hợp pháp là quyền chính đáng của doanh nghiệp, trong khi lách luật hay
trốn thuế là hành vi bị lên án và tiềm ẩn nhiều rủi ro cho doanh nghiệp. Pháp
luật cần minh bạch, thống nhất và quy định rõ thời hạn thanh, kiểm tra, đồng thời
hướng dẫn cụ thể để doanh nghiệp xác định rõ giới hạn được phép. Về phía doanh
nghiệp, càng chủ động tham vấn và thận trọng trong các quyết định thuế, càng giảm
nguy cơ rơi vào thế bị động và tổn thất. Đây không chỉ là bài học pháp lý mà
còn là chiến lược quản trị bền vững trong môi trường kinh doanh hiện đại.
.