Sự tử tế có điều kiện
(Luật sư Nguyễn Hữu Phước)
Sự
tử tế, về mặt ngôn từ, là một khái niệm đẹp. Nó gợi đến những hành vi nhỏ nhưng
mang tính nền tảng đó là biết nghĩ cho người khác, không làm điều gây tổn hại nếu
không thật sự cần thiết, cư xử sao cho người đối diện không bị đặt vào thế khó.
Trong xã hội truyền thống, tử tế từng được xem là một chuẩn mực đạo đức gần như
hiển nhiên. Người ta không cần bàn cãi nhiều về nó, cũng ít khi phải biện minh,
bởi tử tế đơn giản là cách con người được dạy để sống với nhau.
Nhưng
trong xã hội hiện đại, nơi mọi mối quan hệ ngày càng mang tính trao đổi, đo đếm
và hiệu quả, tôi nhận ra rằng sự tử tế không còn đứng ở vị trí mặc định ấy nữa.
Nó không biến mất, nhưng dần khoác thêm những điều kiện vô hình. Người ta vẫn
muốn được xem là tử tế, nhưng đồng thời cũng muốn chắc chắn rằng sự tử tế ấy
không khiến mình phải trả giá quá nhiều.
https://vnexpress.net/tu-te-co-dieu-kien-4999086.html
Ta vẫn bắt gặp sự tử tế mỗi ngày quanh mình. Người nhường đường nếu không trễ giờ, giúp đỡ người khác nếu không ảnh hưởng đến công việc, cảm thông nếu chưa bị liên lụy. Khi lợi ích cá nhân còn nguyên vẹn, sự tử tế đến rất nhanh và tự nhiên. Nhưng khi phải lựa chọn giữa tử tế và an toàn, tử tế và lợi nhuận, tử tế và vị trí của bản thân, thì sự tử tế thường sẽ lùi lại một bước. Không ồn ào, không gay gắt, không cần lời giải thích mà chỉ là lặng lẽ rút lui, như thể nó chưa từng được mời gọi.
Điều khiến
tôi suy nghĩ nhiều là sự tử tế có điều kiện ấy hiếm khi xuất phát từ ác ý mà phần
lớn nó đến từ nỗi sợ. Sợ bị lợi dụng, sợ bị xem là yếu đuối, sợ “làm người tốt
không đúng lúc”. Trong một môi trường mà chỉ một bước hụt cũng có thể phải trả
giá bằng uy tín, sự nghiệp hoặc những mối quan hệ đã dày công gây dựng, con người
thường học cách phòng thủ rất sớm. Và trong quá trình đó, sự tử tế dần được cất
giữ như một thứ gì đó trâ quý nhưng mong manh, chỉ mang ra khi chắc chắn nó
không kéo theo rủi ro. Từ chỗ là phản xạ đạo đức, nó trở thành một quyết định cần
cân nhắc.
Trong công
việc, tôi đã nhiều lần đứng trước những lựa chọn như thế. Có những cuộc họp nội
bộ mà một quyết định rõ ràng là thiếu công bằng được đưa ra. Tôi nhìn thấy sự
băn khoăn thoáng qua trên gương mặt nhiều người, rồi cũng rất nhanh biến mất.
Không ai phản đối hay lên tiếng nhưng sau cuộc họp, ở những cuộc trò chuyện bên
ngoài, rất nhiều người nói với tôi rằng quyết định đó không ổn. Nhưng trong căn
phòng nơi quyết định được đưa ra, sự im lặng lại chiếm ưu thế. Không phải vì mọi
người không phân biệt được đúng sai, mà vì họ đã quen với việc cân nhắc cái giá
phải trả cho việc đứng về phía đúng. Sự im lặng ấy thường được gọi bằng những
cái tên rất dễ chấp nhận: thận trọng, chuyên nghiệp, khôn ngoan.
Cũng có lần,
trong một vụ việc kỷ luật lao động của khách hàng là doanh nghiệp, tôi thấy rõ
doanh nghiệp đã đi quá giới hạn. Trên giấy tờ, quy trình được thực hiện đầy đủ
nhưng cách họ đối xử với người lao động lại thiếu sự tử tế tối thiểu. Người lao
động có sai sót, nhưng không đáng bị đẩy vào tình thế bị cô lập và bẽ bàng như
vậy. Tôi hiểu rằng nếu tôi nói thẳng, nếu tôi yêu cầu doanh nghiệp điều chỉnh
cách tiếp cận, vụ việc sẽ trở nên căng thẳng hơn, thậm chí có thể khiến khách
hàng không hài lòng vể tôi. Tôi đã cân nhắc rất lâu nhưng cuối cùng đã lên tiếng,
chỉ bằng một câu đơn giản đó là việc làm đúng luật là cần thiết nhưng làm thế
này là đang làm người ta tổn thương thêm. Phản ứng ban đầu là sự im lặng không
dễ chịu nhưng vài ngày sau, doanh nghiệp quay lại và đồng ý điều chỉnh cách xử
lý, dẫn đến vụ việc kết thúc êm hơn. Và tôi hiểu rằng sự tử tế, dù khiến mọi thứ
khó hơn lúc đầu, đôi khi lại giúp tất cả ra về nhẹ nhõm hơn.
Nhưng
không phải lúc nào tôi cũng làm được như vậy. Có những lúc tôi buộc phải chọn sự
thận trọng. Tôi nhớ một vụ tranh chấp lao động mà tôi tham gia với vai trò tư vấn
pháp lý phía sau cho doanh nghiệp. Trong vụ việc đó, một nhân viên bị đẩy ra chịu
trách nhiệm chính, trong khi tôi hiểu rất rõ đây là hệ quả của nhiều quyết định
tập thể. Trong phạm vi tư vấn chuyên môn, tôi đã phân tích đầy đủ với khách
hàng về bối cảnh, trách nhiệm liên đới và những rủi ro nếu xử lý theo hướng đổ
dồn trách nhiệm cho một người. Tuy nhiên, việc đưa câu chuyện ấy ra công luận
hay truyền thông nội bộ lại nằm ngoài vai trò của tôi với tư cách luật sư. Tôi
đã cân nhắc rất kỹ giữa mong muốn cá nhân là làm rõ sự việc và nghĩa vụ nghề
nghiệp là hành xử đúng vai trò. Cuối cùng, tôi chọn sự thận trọng bên ngoài,
nhưng không im lặng trong chuyên môn. Cảm giác lấn cấn vẫn ở lại, không phải vì
tôi làm sai pháp luật, mà vì tôi nhận ra rằng có những lúc sự tử tế không thể
được thể hiện trọn vẹn theo cách mình mong muốn, dù bản thân đã làm hết những
gì có thể trong phạm vi nghề nghiệp cho phép.
Sự im lặng,
khi lặp lại đủ nhiều lần, sẽ thôi không còn vô hại. Nó biến cái sai thành điều
có thể chấp nhận được, biến bất công thành “chuyện cũng thường thôi”, và biến sự
tử tế thành một lựa chọn xa xỉ. Nguy hiểm hơn, nó khiến chính những người im lặng
quen dần với việc sống thấp hơn chuẩn mực mà họ từng tin là đúng.
Trong các
mối quan hệ xã hội, sự tử tế cũng hiếm khi đứng một mình. Nó thường đi kèm với
kỳ vọng. Tôi giúp người khác, không phải với tính toán vụ lợi, nhưng cũng không
hoàn toàn vô tư. Ở đâu đó trong lòng, tôi vẫn mong sự tử tế ấy được ghi nhận,
hoặc ít nhất là không bị quay lưng. Khi điều đó không xảy ra, cảm giác thất vọng
đến rất thật. Chính những trải nghiệm ấy khiến tôi hiểu vì sao người ta ngày
càng dè dặt, vì sao mỗi lần muốn tử tế, con người lại vô thức thêm vào một điều
kiện, như một cách tự bảo vệ mình khỏi tổn thương.
Tôi cũng
đã trực tiếp đối diện với những hoàn cảnh yếu thế. Có lần, tôi tư vấn cho một
người lao động đã làm việc hơn 10 năm cho doanh nghiệp, đến khi tái cấu trúc
thì trở thành cái tên “phải cắt”. Về pháp lý, phương án sử dụng lao động của
doanh nghiệp là đúng và chặt chẽ. Nhưng khi người đó ngồi trước mặt tôi, nói rằng
anh ấy chỉ mong được làm thêm vài tháng để xoay xở cho gia đình, tôi thấy rõ
ranh giới mong manh giữa đúng luật và tử tế. Tôi đề nghị doanh nghiệp xem xét
thêm một khoản hỗ trợ ngoài nghĩa vụ pháp lý. Dù đó không phải là đề xuất dễ chịu
nhưng khi doanh nghiệp đồng ý, không khí trong phòng thay đổi hẳn. Không ai thắng
lớn, nhưng cũng không ai ra về với cảm giác bị bỏ rơi. Đó là lúc tôi hiểu rằng
sự tử tế, dù có điều kiện, vẫn có thể tạo ra khác biệt rất thật.
Càng đi
lâu, tôi càng thấy rõ rằng điều đáng lo không phải là con người ngày nay kém tử
tế hơn, mà là sự tử tế có điều kiện đang dần trở thành chuẩn mực. Khi đủ nhiều
người cùng lựa chọn như vậy, xã hội vẫn vận hành hiệu quả, ít xung đột bề mặt.
Nhưng ở tầng sâu hơn, sự tin cậy mỏng đi rất nhanh. Người ta dè chừng nhau hơn,
giữ khoảng cách nhiều hơn, và học cách không kỳ vọng quá nhiều vào lòng tốt của
người khác. Một xã hội như vậy không sụp đổ, nhưng nó lạnh dần đi.
Tôi cũng
không cho rằng mọi sự dè dặt đều đáng bị phê phán. Trong một thế giới đầy rủi
ro pháp lý, nghề nghiệp và danh tiếng như hiện nay, việc tự đặt ra giới hạn cho
sự tử tế đôi khi là phản xạ sinh tồn. Không ai có nghĩa vụ phải hy sinh bản
thân cho mọi hoàn cảnh, và sự tử tế không đồng nghĩa với việc chấp nhận bị tổn
hại vô hạn. Nhưng vấn đề không nằm ở chỗ có điều kiện hay không, mà nằm ở chỗ
những điều kiện ấy xuất phát từ sự cân nhắc có trách nhiệm, hay từ nỗi sợ đã trở
thành thói quen.
Theo trải
nghiệm của tôi, một xã hội trưởng thành không phải là xã hội nơi ai cũng tử tế
vô điều kiện, mà là xã hội nơi con người có đủ an toàn để không phải tính toán
quá nhiều trước khi làm điều đúng. Khi người lên tiếng không bị trả giá quá đắt,
khi người làm đúng không bị cô lập, khi sự tử tế không bị xem là ngây thơ, thì
con người sẽ ít cần đến những lớp phòng vệ.
Ở cấp độ
cá nhân, tôi nhận ra rằng câu hỏi không phải là mình có thể tử tế đến mức nào,
mà là mình đang chấp nhận im lặng đến đâu. Có những lúc, sự tử tế chỉ đơn giản
là không tận dụng sai sót của người khác để trục lợi, không đẩy người khác vào
thế khó hơn mức cần thiết, không quay đi khi thấy một điều rõ ràng là không
đúng. Những lựa chọn ấy hiếm khi mang lại lợi ích tức thì, nhưng chúng giúp tôi
không đánh mất ranh giới mà chính mình từng tin là quan trọng.
Và nếu muốn
sự tử tế không tiếp tục co lại trong một xã hội phát triển ngày càng nhanh, có
lẽ chúng ta không nên bắt đầu bằng những lời kêu gọi đạo đức lớn lao. Điều cần
thiết hơn là tạo ra những môi trường nơi con người không phải trả giá quá đắt
cho việc tử tế. Một môi trường nơi sự thẳng thắn không đồng nghĩa với rủi ro
nghề nghiệp, nơi việc không hùa theo cái sai không bị xem là thiếu linh hoạt,
nơi người lên tiếng cho điều đúng không bị cô lập.
Song song
đó, mỗi cá nhân, trong đó có cả tôi, có thể bắt đầu từ những lựa chọn rất nhỏ
nhưng nhất quán đó là không im lặng một cách dễ dãi, không đánh đổi nguyên tắc
chỉ để giữ sự yên ổn ngắn hạn, không xem sự tử tế là phần dư chỉ được phép xuất
hiện khi mọi thứ đã an toàn. Những lựa chọn ấy không làm xã hội thay đổi ngay lập
tức, nhưng chúng giữ cho xã hội không trượt xuống quá nhanh trong guồng quay của
hiệu quả và lợi ích.
Trong một
thế giới phát triển nhanh, có lẽ điều tiến bộ nhất không phải là đi nhanh hơn,
mà là chậm lại đủ để không đánh mất khả năng đối xử tử tế với nhau, không vì những
khẩu hiệu đạo đức, mà vì đó là nền tảng cuối cùng giúp con người còn có thể tin
nhau và sống chung trong một xã hội đang đổi thay từng ngày.
Bài viết này của tôi được viết trên cơ sở dựa trên những kiến thức pháp luật mà tôi đã được học cũng như những kinh nghiệm chuyên môn trong nhiều năm qua. Nếu bạn thấy những thông tin chia sẻ của tôi ở trên là hữu ích, xin hãy ủng hộ tôi bằng một cú click chuột vào website này nhé www.phuoc-partner.com. Cám ơn bạn rất nhiều.
